พ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]พ (ph)
- Chữ thứ 30 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ pho phan (cái khay kiểu Thái).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | B b |
---|---|
Miến | ဗ |
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ba)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨽ |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (p)
- Chữ cái thứ 30 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- พลู ― pluu ― trầu không
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (ph)
- Chữ cái thứ 18 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- อางเม้ง นี้อือ ย่า พระเยซูคริสต์ ก่าซ้าด อางฮื่อ มาง อางฮู่ อางพี่ อือ อางเม้ง ย่าง เป. พระเยซู ย่า ก่าซ้าด ดาวิด ก้อง อางเจ้อ ซื้บลือ ชี แน ก่าซ้าด ดาวิด ย่า อับราฮัม ก้อง อางเจ้อ ซื้บลือ ชี.
- Gia phổ Đức Chúa Jêsus Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Ph ph |
---|---|
Lào | ພ |
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- พาง ― phang ― nứt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 465
Tiếng Isan
[sửa]Thái | พ |
---|---|
Lanna | ᨽ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph/p)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- พู ― pu ― núi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | พ |
---|---|
Khmer | ភ |
Lào | ຜ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- พรัง ― phrang ― mái nhà
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦘ (ph) |
---|---|
Thái | พ |
Lanna | ᨽ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (ph)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (ph)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ব (Assamese)
- ᬩ (Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰤 (Bhaiksuki)
- 𑀩 (Brahmi)
- ဗ (Myanmar)
- ब (Devanagari)
- બ (Gujarati)
- ਬ (Gurmukhi)
- 𑌬 (Grantha)
- ꦧ (Java)
- ಬ (Kannada)
- ព (Khmer)
- ພ (Lao)
- ബ (Malayalam)
- ᠪᠠ (Manchu)
- 𑘤 (Modi)
- ᠪᠠ (Mongolian)
- 𑧄 (Nandinagari)
- 𑐧 (Newa)
- ବ (Odia)
- ꢨ (Saurashtra)
- 𑆧 (Sharada)
- 𑖤 (Siddham)
- බ (Sinhalese)
- 𑩲 (Soyombo)
- బ (Telugu)
- བ (Tibetan)
- 𑒥 (Tirhuta)
- 𑨠 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
- ม่ะพิลา ― m̀aphilā ― lựu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (pha)
- Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- กแช่แยว้ ไต้ล้าง ทพุ้พ๊าง ฌ้อง นอ, อางน้างพ้ะ ที๊ง พี่ อ โอ ทพุ้พ๊าง อ เช๊ละ, โอเจ ดี๊ ที๊ง พี่ อ โอ ทพุ้พ๊าง อ เช๊คู, ฌ้อง โอทาง เว๊ แด บี่นอ ล้อ
- K chæ̀ yæŵ tị̂ l̂āng th phûph́āng c̣ĥxng nx, xāng n̂ā ngpĥa thī́ng phī̀ x xo th phûph́āng x ché la, xoce dī́ thī́ng phī̀ x xo th phûph́āng x ché khū, c̣ĥxng xo thāng wé dæ bī̀ nx l̂x
- Ngài làm nên khoảng không, phân rẽ nước ở dưới khoảng không cách với nước ở trên khoảng không; thì có như vậy. (Sáng thế ký 1:7)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဖ |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (pha)
- Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- เพ๊ ― bè (nứa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Ph ph |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | พ b | ||
Âm vị | พอ b ɒ | พอ พาน b ɒ b ā n | |
Chuyển tự | Paiboon | pɔɔ | pɔɔ paan |
Viện Hoàng gia | pho | pho phan | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /pʰɔː˧/(V) | /pʰɔː˧.pʰaːn˧/(V) | |
Từ đồng âm | |||
Âm thanh |
Chữ cái
[sửa]พ (pɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 646
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | P p |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]พ (p)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- นิ่น เญย โย์ว เห่ว ยูบาน. ยูบาน โหฒว พัด ต้าน ป้า, ปย๊ม เฮล้า-ด้ง หนู วั้ว เต๋ย เมี่ยน เญย อง-ถาย-แงะ.
- Ninh nyei youz heuc Yu^mbaan. Yu^mbaan zoux patv daanh baah, biomv hlauv-ndongh nux wuov deix mienh nyei ong-taaix-ngaeqv.
- Em người là Giu-banh, tổ phụ của những kẻ đánh đờn và thổi sáo. (Sáng thế ký 4:21)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Mục từ tiếng Bắc Thái yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Mục từ tiếng Isan yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aːn
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa