ม
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ม (m)
- Chữ thứ 33 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ mo ma (con ngựa).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Miến | မ |
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (ma)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨾ |
---|---|
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
- Chữ cái thứ 33 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- เมื่อ ― mûea ― thời gian
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Lào | ມ |
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 331
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ม |
---|---|
Lanna | ᨾ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- มาด ― mat ― lưu huỳnh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- โม ― mō ― đến
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ม |
---|---|
Khmer | ម |
Lào | ມ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- มาเซม ― masem ― đêm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦙ (m) |
---|---|
Thái | ม |
Lanna | ᨾ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
- Chữ cái thứ 16 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- มวย่ ― mùay ― 1
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (ma)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ম (Assamese)
- ᬫ (Balinese)
- ম (chữ Bengal)
- 𑰦 (Bhaiksuki)
- 𑀫 (Brahmi)
- မ (Myanmar)
- म (Devanagari)
- મ (Gujarati)
- ਮ (Gurmukhi)
- 𑌮 (Grantha)
- ꦩ (Java)
- ಮ (Kannada)
- ម (Khmer)
- ມ (Lao)
- മ (Malayalam)
- ᠮᠠ (Manchu)
- 𑘦 (Modi)
- ᠮᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧆 (Nandinagari)
- 𑐩 (Newa)
- ମ (Odia)
- ꢪ (Saurashtra)
- 𑆩 (Sharada)
- 𑖦 (Siddham)
- ම (Sinhalese)
- 𑩴 (Soyombo)
- మ (Telugu)
- མ (Tibetan)
- 𑒧 (Tirhuta)
- 𑨢 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (ma)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
- ม่ะพิลา ― m̀aphilā ― lựu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (ma)
- Chữ cái thứ 19 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทพ้าง นอ กแช่แยว้ กุ้ เว๊ อ เม้ง มแช๊แค๊, ดี๊ ทไค้ะ นอ กุ้ เว๊ อ เม้ง มแน้แค๊, โอ ดี๊ อช๊าอโท่ มื่งแฌล้างโค๊ ดี๊ ลู่ง โฌ้โค๊, เก มื่ง อ ต้องคู ล นี้ง
- Thpĥāng nx k chæ̀ yæŵ kû wé x mêng m chǽ khǽ, dī́ th khị̂ a nx kû wé x mêng mnæ̂ khǽ, xo dī́ xch́āx thò mụ̄̀ngc̣hæ l̂āng khó dī́ lū̀ng c̣hô khó, ke mụ̄̀ng x t̂xng khū l nī̂ng
- Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. (Sáng thế ký 1:5)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | မ |
---|---|
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (ma)
- Chữ cái thứ 19 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | M m |
---|---|
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ม m | ||
Âm vị | มอ m ɒ | มอ ม้า m ɒ m ˆ ā | |
Chuyển tự | Paiboon | mɔɔ | mɔɔ máa |
Viện Hoàng gia | mo | mo ma | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /mɔː˧/(V) | /mɔː˧.maː˦˥/(V) | |
Từ đồng âm | ม. มอ |
Chữ cái
[sửa]ม (mɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 498
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪣ |
---|---|
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (mo)
- Chữ cái thứ 14 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (cần chuyển tự) (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ม (m)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ป้าม เกน ไม้ ม่าย หาย หญู่ง โมว เฒ้ย, หย่า ไม้ ม่าย เหยียด หญู่ง กะน้าย เยียม. ววม กู้ หงว่าย มับ หฮมวัง เญย. ทิน-ฮู่ง เญย สีง ลี่ง เยียม ววม กู้ หงว่าย โย่ว มี่ง โย่ว ต้าย.
- Baamh gen maiv maaih haaix nyungc mou zeiv, yaac maiv maaih yietc nyungc ga'naaiv yiem. Wuom gu'nguaaic mapv hmuangx nyei. Tin-Hungh nyei Singx Lingh yiem wuom gu'nguaaic youh mingh youh daaih.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Mục từ tiếng Bắc Thái yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa