น
Chữ Thái[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
Mô tả[sửa]
น (n)
- Chữ thứ 24 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ no nu (con chuột).
Tiếng Akha[sửa]
Latinh | N n |
---|---|
Miến | န |
Thái | น |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (na)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Bisu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (p)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo[sửa]
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Bru[sửa]
Latinh | N n |
---|---|
Lào | ນ |
Thái | น |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- นา ― na ― bằng phương tiện
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 368
Tiếng Kuy[sửa]
Thái | น |
---|---|
Khmer | ន |
Lào | ນ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
Xem thêm[sửa]
Tiếng Lawa Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- นอง ― noang ― hạt
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lawa Tây[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- แนฮ ― naeh ― cây chàm
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lự[sửa]
Tày Lự | ᦓ (n) ᧃ (n) |
---|---|
Thái | น |
Lanna | ᨶ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lự) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyah Kur[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- นะ ― naʼ ― sẽ
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo[sửa]
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali[sửa]
Latinh | N n |
---|---|
Brahmi | 𑀦 (na) |
Devanagari | न (na) |
Bengal | ন (na) |
Sinhala | න (na) |
Miến | န (na) ၼ (na) |
Thái | น (na) นะ (na) |
Lanna | ᨶ (na) |
Lào | ນ (na) ນະ (na) |
Khmer | ន (na) |
Chakma | 𑄚 (na) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (na)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Phó từ[sửa]
น (na)
Tính từ[sửa]
น (na)
Đại từ[sửa]
น (na) gđ gt
Tiếng Phạn[sửa]
Devanagari | न (na) |
---|---|
Bali | ᬦ |
Bengal | ন |
Bhaiksuki | 𑰡 |
Brahmi | 𑀦 |
Grantha | 𑌨 |
Gujarat | ન |
Gurmukhi | ਨ |
Java | ꦤ |
Kawi | 𑼥 |
Kharosthi | 𐨣 |
Khmer | ន |
Kannada | ನ |
Lanna | ᨶ |
Lào | ນ |
Mã Khâm | 𑱽 |
Mãn Châu | ᠨᠠ (na) |
Malayalam | ന |
Modi | 𑘡 |
Miến | န |
Nandinagari | 𑧁 |
Newa | 𑐣 |
Odia | ନ |
Bát Tư Ba | ꡋ |
Saurashtra | ꢥ |
Sharada | 𑆤 |
Tất Đàm | 𑖡 |
Sinhala | න (na) |
Tamil | ந |
Telugu | న |
Thái | น |
Tạng | ན (na) |
Tirhuta | 𑒢 |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. . Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (na)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pwo Bắc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (na)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ฌางคู นอ โอ เว๊ แด โปล้ปลิ้, ทไค้ะ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู, ดี๊ กแช่แยว้ อ วีงฌี้แล้แอว้ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู นอ ล้อ
- Chang ku neo o wei dae pol pli, tkai o lung teng ah che ku, dek chae yaew vin jee aew o lung teng ah che ku nor lor
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo[sửa]
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทอคางไท้ะ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông[sửa]
Miến | န |
---|---|
Thái | น |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (na)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Saek[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Tay Dọ[sửa]
Việt | N n |
---|---|
Thái | น |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Thái[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">น</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">น</span>” bên trên.
Cách phát âm[sửa]
Chính tả น
nÂm vị นอ
n ɒนอ หฺนู
n ɒ h ̥ n ūChuyển tự Paiboon nɔɔ nɔɔ nǔu Viện Hoàng gia no no nu (Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /nɔː˧/(V) /nɔː˧.nuː˩˩˦/(V) Từ đồng âm Chữ cái[sửa]
น (nɔɔ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 549
Tiếng Thavưng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (cần chuyển tự) (n)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Thavưng) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ưu Miền[sửa]
Latinh N n Thái น Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
น (n)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน เต่ย โต้ว ― Tin Deic Douh ― Sáng thế ký
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- tiếng Akha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Eastern Bru terms in nonstandard scripts
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Eastern Bru links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Định nghĩa mục từ Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Kuy links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- tiếng Lawa Đông terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lawa Đông links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- tiếng Lawa Tây terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lawa Tây links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lự links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ
- Tiểu từ tiếng Pali
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phạn links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phu Thái links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- tiếng Saek terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Saek links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Định nghĩa mục từ tiếng Tay Dọ có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Tay Dọ links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Thái
- tiếng Thái links with redundant alt parameters
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/uː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Thái links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Thavưng links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ưu Miền links with redundant wikilinks