น
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]น (n)
- Chữ thứ 24 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ no nu (con chuột).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Miến | န |
Thái | น |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (na)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (p)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Lào | ນ |
Thái | น |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- นา ― na ― bằng phương tiện
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 368
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | น |
---|---|
Khmer | ន |
Lào | ນ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- นอง ― noang ― hạt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- แนฮ ― naeh ― cây chàm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦓ (n) ᧃ (n) |
---|---|
Thái | น |
Lanna | ᨶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (n)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- นะ ― naʼ ― sẽ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Brahmi | 𑀦 (na) |
Devanagari | न (na) |
Bengal | ন (na) |
Sinhala | න (na) |
Miến | န (na) ၼ (na) |
Thái | น (na) นะ (na) |
Lanna | ᨶ (na) |
Lào | ນ (na) ນະ (na) |
Khmer | ន (na) |
Chakma | 𑄚 (na) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (na)
Xem thêm
[sửa]Phó từ
[sửa]น (na)
Tính từ
[sửa]น (na)
Đại từ
[sửa]น (na) gđ gt
Tiếng Phạn
[sửa]Devanagari | न (na) |
---|---|
Bali | ᬦ |
Bengal | ন |
Bhaiksuki | 𑰡 |
Brahmi | 𑀦 |
Grantha | 𑌨 |
Gujarat | ન |
Gurmukhi | ਨ |
Java | ꦤ |
Kawi | 𑼥 (𑼥) |
Kharosthi | 𐨣 |
Khmer | ន |
Kannada | ನ |
Lanna | ᨶ |
Lào | ນ |
Mã Khâm | 𑱽 |
Mãn Châu | ᠨᠠ |
Malayalam | ന |
Modi | 𑘡 |
Miến | န |
Nandinagari | 𑧁 |
Newa | 𑐣 |
Odia | ନ |
Bát Tư Ba | ꡋ |
Saurashtra | ꢥ |
Sharada | 𑆤 |
Tất Đàm | 𑖡 |
Sinhala | න (na) |
Tamil | ந (na) |
Telugu | న (na) |
Thái | น |
Tạng | ན (na) |
Tirhuta | 𑒢 |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. . Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (na)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (na)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ฌางคู นอ โอ เว๊ แด โปล้ปลิ้, ทไค้ะ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู, ดี๊ กแช่แยว้ อ วีงฌี้แล้แอว้ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู นอ ล้อ
- Chang ku neo o wei dae pol pli, tkai o lung teng ah che ku, dek chae yaew vin jee aew o lung teng ah che ku nor lor
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | န |
---|---|
Thái | น |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (na)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | N n |
---|---|
Thái | น |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả น
nÂm vị นอ
n ɒนอ หฺนู
n ɒ h ̥ n ūChuyển tự Paiboon nɔɔ nɔɔ nǔu Viện Hoàng gia no no nu (Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /nɔː˧/(V) /nɔː˧.nuː˩˩˦/(V) Từ đồng âm
Chữ cái
[sửa]น (nɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 549
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (cần chuyển tự) (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Thái | น |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]น (n)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน เต่ย โต้ว ― Tin Deic Douh ― Sáng thế ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ
- Tiểu từ tiếng Pali
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Tay Dọ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/uː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa