Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Miến

[sửa]

U+1006, ဆ
MYANMAR LETTER CHA

[U+1005]
Myanmar
[U+1007]

Mô tả

(cha)

  1. Chữ thứ 7 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ cha.

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh Ch ch
Miến
Thái

Cách phát âm

Chữ cái

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danu

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(ch)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Danu.
    အာဗြဟံရဲ့အမျိုးနဲ့ ဒါဝိဒ်ရဲ့ အမျိုးမှ င်းသက်သော ယေရှုခရစ်ရဲ့ ဆွေစဉ်မျိုးက်များ စာရင်းမှာ ဟေလို့ ဖြစ်အယ်။
    abra.ham-rai.a.myui:nai. dawidrai. a.myui:hma. hca.ng:saksau: yehru.hka.racrai. hcwecanymyui:hca.kmya: carang:hma helui. hpracai
    Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Intha

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(ch)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Intha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kachin

[sửa]
Latinh Ts ts
Miến

Cách phát âm

Chữ cái

(ts)

  1. Phụ âm thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.

Danh từ

(tsa)

  1. Quan hệ thông gia.
  2. Mạch nha.
    tsapamầm thóc mạch nha

Tính từ

[sửa]

(tsa)

  1. Nhẹ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 669

Tiếng Karen Bwe

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(sh)

  1. Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "website" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Karen Geba

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(sh)

  1. Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Geba.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  • Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Karen S'gaw

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(hsa)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ဆွဲၣ်hsweh̀con cua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 439

Tiếng Lashi

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(sa)

  1. Phụ âm thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    န်ထိုင်မြို့santallàng Tam Đài

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Manumanaw

[sửa]
Latinh Sh sh
Miến

Cách phát âm

Chữ cái

(sh)

  1. Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Marma

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(cha)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
    ဆိchithuốc

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

(cha)

  1. Muối.

Tham khảo

  1. Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 53

Tiếng Miến Điện

[sửa]
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm

Chữ cái

(hca.)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến.
    ဆူးhcu:gai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. “SEAlang Library Burmese”, trong , 1996

Tiếng Môn

[sửa]
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /cʰaʔ/
  • Âm thanh:(tập tin)

Chữ cái

(cha)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái tiếng Môn.
    ဆီchiṃmáu

Danh từ

(cha)

  1. Dẻ Mã Lai.

Đại từ

(cha)

  1. Bất cứ ai, cái gì.

Động từ

(cha)

  1. Nhấc vật để ước lượng khối lượng.

Phó từ

[sửa]

(cha)

  1. Chỉ, duy nhất.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Pa'O

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    ဆျာchyaar

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(s‘/sh)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
    အီ ဆုင်ဖျာတ်ae shuinhpyaaratCác quan xét

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Palaung Rumai

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(sh)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
    မင်samangngôi sao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture), tr. 80

Tiếng Palaung Shwe

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(sh)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
    တီုင်shateuinnghe

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

Chữ cái

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    န္chanước muốn

Xem thêm

[sửa]

Ký tự số

(cha)

  1. Sáu.

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

Cách phát âm

Chữ cái

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    ကိန္တု ယာဝတ် သာ နိဇံ ပြထမသုတံ အ သုၐုဝေ, တာဝတ် တာံ နောပါဂစ္ဆတ်, တတး သုတသျ နာမ ယီၑုံ စကြေ၊
    kintu yāvat sā nijaṃ prathamasutaṃ a suśuve, tāvat tāṃ nopāgacchat, tataḥ sutasya nāma yīṣuṃ cakre.
    song không hề ăn-ở với cho đến khi người sanh một trai, thì đặt tên là Jêsus. (Ma-thi-ơ 1:25)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Pwo Đông

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Đông.
    င့်châɴ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Tây

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(cha/sha)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ဆၪshàthua, mất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Rakhine

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(sha)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
    ပုဆိုးpa.hcui:chăn, mền

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴆
Ả Rập چ
Miến
Bengal

Cách phát âm

Chữ cái

(ca)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taungyo

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(hca)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tavoy

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(hca)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
    ဟယ်ဆာhaihcacái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Tây Kayah

[sửa]
Kayah Li (hs)
Latinh Hs hs
Miến

Cách phát âm

Chữ cái

(hs)

  1. Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
    ယဲꤛꤢꤩ (hsye)mười

Xem thêm

[sửa]