ဆ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ဆ (cha)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ cha.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဆ |
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Danu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ch)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Danu.
- အာဗြဟံရဲ့အမျိုးနဲ့ ဒါဝိဒ်ရဲ့ အမျိုးမှ ဆင်းသက်သော ယေရှုခရစ်ရဲ့ ဆွေစဉ်မျိုးဆက်များ စာရင်းမှာ ဟေလို့ ဖြစ်အယ်။
- abra.ham-rai.a.myui:nai. dawidrai. a.myui:hma. hca.ng:saksau: yehru.hka.racrai. hcwecanymyui:hca.kmya: carang:hma helui. hpracai
- Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Danu) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2024), The New Testament in Danu, မဿဲ 1 (bằng tiếng Danu)
Tiếng Intha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ch)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Intha.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Intha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | Ts ts |
---|---|
Miến | ဆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ts)
- Phụ âm thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ဆ (tsa)
Tính từ
[sửa]ဆ (tsa)
- Nhẹ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 669
Tiếng Karen Bwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Karen Bwe) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- S. Starostin (2003) Sino-Tibetan family: Karen group (10 lists)[1]
Tiếng Karen Geba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Geba.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Karen Geba) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Myanmar (2024), “Mattĕo 1”, Geba Roman New Testament (bằng tiếng Karen Geba)
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hsa)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 439
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sa)
- Phụ âm thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- ဆန်ထိုင်မြို့ ― santal ― làng Tam Đài
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | Sh sh |
---|---|
Miến | ဆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Manumanaw) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ဆိ ― chi ― thuốc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ
Danh từ
[sửa]ဆ (cha)
- Muối.
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 53
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /sʰa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: hca. • ALA-LC: cha • BGN/PCGN: hsa. • Okell: hsá
Chữ cái
[sửa]ဆ (hca.)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- SEAlang Library Burmese, ဆ[2], 1996
Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
Danh từ
[sửa]ဆ (cha)
- Dẻ Mã Lai.
Đại từ
[sửa]ဆ (cha)
- Bất cứ ai, cái gì.
Động từ
[sửa]ဆ (cha)
- Nhấc vật để ước lượng khối lượng.
Phó từ
[sửa]ဆ (cha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
- ဆျာ ― chyaar ― gà
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pa'O) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (s‘/sh)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- အီ ဆုင်ဖျာတ် ― ae shuinhpyaarat ― Các quan xét
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, အီ ဆုင်ဖျာတ် 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
- ဆမင် ― samang ― ngôi sao
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)[3], tr. 80
Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
- ဆတီုင် ― shateuin ― nghe
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Shwe) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ဆန္ ― chan ― ước muốn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Ký tự số
[sửa]ဆ (cha)
- Sáu.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ছ (Chữ Assamese)
- ᬙ (Chữ Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀙 (Chữ Brahmi)
- छ (Chữ Devanagari)
- છ (Chữ Gujarati)
- ਛ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌛 (Chữ Grantha)
- ꦖ (Chữ Javanese)
- ಛ (Chữ Kannada)
- ឆ (Chữ Khmer)
- ຉ (Chữ Lao)
- ഛ (Chữ Malayalam)
- ᡮᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘔 (Chữ Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦴 (Chữ Nandinagari)
- 𑐕 (Chữ Newa)
- ଛ (Chữ Odia)
- ꢘ (Chữ Saurashtra)
- 𑆗 (Chữ Sharada)
- 𑖔 (Chữ Siddham)
- ඡ (Chữ Sinhalese)
- 𑩢 (Chữ Soyombo)
- ఛ (Chữ Telugu)
- ฉ (Chữ Thai)
- ཚ (Chữ Tibetan)
- 𑒕 (Chữ Tirhuta)
- 𑨤 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ကိန္တု ယာဝတ် သာ နိဇံ ပြထမသုတံ အ သုၐုဝေ, တာဝတ် တာံ နောပါဂစ္ဆတ်, တတး သုတသျ နာမ ယီၑုံ စကြေ၊
- kintu yāvat sā nijaṃ prathamasutaṃ a suśuve, tāvat tāṃ nopāgacchat, tataḥ sutasya nāma yīṣuṃ cakre.
- song không hề ăn-ở với cho đến khi người sanh một trai, thì đặt tên là Jêsus. (Ma-thi-ơ 1:25)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, ယောဟနး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Đông.
- ဆင့် ― châɴ ― gà
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Pwo Đông) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ၜ, ၯ, ၰ, ယှ
Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha/sha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ဟၭ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴆 |
---|---|
Ả Rập | چ |
Miến | ဆ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ca)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Rohingya) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hca)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Taungyo) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hca)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Tavoy) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤏ (hs) |
---|---|
Latinh | Hs hs |
Miến | ဆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hs)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Danu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Danu
- Chữ cái tiếng Danu
- tiếng Danu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Danu có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Danu có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Intha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Intha
- Chữ cái tiếng Intha
- tiếng Intha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Intha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- tiếng Kachin entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen Bwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Bwe
- Chữ cái tiếng Karen Bwe
- tiếng Karen Bwe entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Karen Bwe có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen Geba có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Geba
- Chữ cái tiếng Karen Geba
- tiếng Karen Geba entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Karen Geba có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- tiếng Lashi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- tiếng Manumanaw entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- tiếng Marma entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Môn
- Đại từ
- Đại từ tiếng Môn
- Động từ
- Động từ tiếng Môn
- Phó từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- tiếng Pa'O entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- tiếng Palaung Rumai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- tiếng Palaung Shwe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Ký tự số
- Số từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- tiếng Pwo Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- tiếng Rakhine entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- tiếng Taungyo entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- tiếng Tavoy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tavoy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- tiếng Tây Kayah entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa