ဆ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ဆ (cha)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ cha.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဆ |
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Danu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ch)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Danu.
- အာဗြဟံရဲ့အမျိုးနဲ့ ဒါဝိဒ်ရဲ့ အမျိုးမှ ဆင်းသက်သော ယေရှုခရစ်ရဲ့ ဆွေစဉ်မျိုးဆက်များ စာရင်းမှာ ဟေလို့ ဖြစ်အယ်။
- abra.ham-rai.a.myui:nai. dawidrai. a.myui:hma. hca.ng:saksau: yehru.hka.racrai. hcwecanymyui:hca.kmya: carang:hma helui. hpracai
- Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Intha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ch)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Intha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | Ts ts |
---|---|
Miến | ဆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ts)
- Phụ âm thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ဆ (tsa)
Tính từ
[sửa]ဆ (tsa)
- Nhẹ.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 669
Tiếng Karen Bwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
Tiếng Karen Geba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Geba.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hsa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 439
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sa)
- Phụ âm thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- ဆန်ထိုင်မြို့ ― santal ― làng Tam Đài
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | Sh sh |
---|---|
Miến | ဆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 6 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ဆိ ― chi ― thuốc
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ဆ (cha)
- Muối.
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 53
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /sʰa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: hca. • ALA-LC: cha • BGN/PCGN: hsa. • Okell: hsá
Chữ cái
[sửa]ဆ (hca.)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
Danh từ
[sửa]ဆ (cha)
- Dẻ Mã Lai.
Đại từ
[sửa]ဆ (cha)
- Bất cứ ai, cái gì.
Động từ
[sửa]ဆ (cha)
- Nhấc vật để ước lượng khối lượng.
Phó từ
[sửa]ဆ (cha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn) က (ka), ခ (kha), ဂ (ga), ဃ (gha), ၚ (ṅa), စ (ca), ဆ (cha), ဇ (ja), ၛ (jha), ည (ña), ဋ (ṭa), ဌ (ṭha), ဍ (ḍa), ဎ (ḍha), ဏ (ṇa), တ (ta), ထ (tha), ဒ (da), ဓ (dha), န (na), ပ (pa), ဖ (pha), ဗ (ba), ဘ (bha), မ (ma), ယ (ya), ရ (ra), လ (la), ဝ (wa), သ (sa), ဟ (ha), ဠ (ḷa), ၜ (ṗa), အ (ʼa), ၝ (ḅa), ဣ (ʼi), ဣဳ (ʼī), ဥ (ʼu), ဥု (ʼū), ဨ (ʼe), ဩ (ʼo)
Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
- ဆျာ ― chyaar ― gà
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (s‘/sh)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- အီ ဆုင်ဖျာတ် ― ae shuinhpyaarat ― Các quan xét
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
- ဆမင် ― samang ― ngôi sao
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sh)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
- ဆတီုင် ― shateuin ― nghe
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ဆန္ ― chan ― ước muốn
Xem thêm
[sửa]Ký tự số
[sửa]ဆ (cha)
- Sáu.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ছ (Assamese)
- ᬙ (Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Bhaiksuki)
- 𑀙 (Brahmi)
- छ (Devanagari)
- છ (Gujarati)
- ਛ (Gurmukhi)
- 𑌛 (Grantha)
- ꦖ (Java)
- ಛ (Kannada)
- ឆ (Khmer)
- ຉ (Lao)
- ഛ (Malayalam)
- ᡮᠠ (Manchu)
- 𑘔 (Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦴 (Nandinagari)
- 𑐕 (Newa)
- ଛ (Odia)
- ꢘ (Saurashtra)
- 𑆗 (Sharada)
- 𑖔 (Siddham)
- ඡ (Sinhalese)
- 𑩢 (Soyombo)
- ఛ (Telugu)
- ฉ (Thai)
- ཚ (Tibetan)
- 𑒕 (Tirhuta)
- 𑨤 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ကိန္တု ယာဝတ် သာ နိဇံ ပြထမသုတံ အ သုၐုဝေ, တာဝတ် တာံ နောပါဂစ္ဆတ်, တတး သုတသျ နာမ ယီၑုံ စကြေ၊
- kintu yāvat sā nijaṃ prathamasutaṃ a suśuve, tāvat tāṃ nopāgacchat, tataḥ sutasya nāma yīṣuṃ cakre.
- song không hề ăn-ở với cho đến khi người sanh một trai, thì đặt tên là Jêsus. (Ma-thi-ơ 1:25)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Đông.
- ဆင့် ― châɴ ― gà
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (cha/sha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (sha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴆 |
---|---|
Ả Rập | چ |
Miến | ဆ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (ca)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hca)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hca)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤏ (hs) |
---|---|
Latinh | Hs hs |
Miến | ဆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဆ (hs)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Danu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Danu
- Chữ cái tiếng Danu
- Định nghĩa mục từ tiếng Danu có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Danu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Danu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Intha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Intha
- Chữ cái tiếng Intha
- Liên kết tiếng Intha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Intha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Bwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Bwe
- Chữ cái tiếng Karen Bwe
- Liên kết tiếng Karen Bwe có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Bwe có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Geba có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Geba
- Chữ cái tiếng Karen Geba
- Liên kết tiếng Karen Geba có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Geba có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen S'gaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Manumanaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Mục từ tiếng Môn có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Môn
- Đại từ
- Đại từ tiếng Môn
- Động từ
- Động từ tiếng Môn
- Phó từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Ký tự số
- Số từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Taungyo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- Định nghĩa mục từ tiếng Tavoy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tavoy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Kayah có tham số alt thừa