Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , ผี, ผุ, ผู้, ผิ, ,

Chữ Thái

[sửa]
U+0E1C, ผ
THAI CHARACTER PHO PHUNG

[U+0E1B]
Thai
[U+0E1D]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ph)

  1. Chữ thứ 28 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ pho phung (con ong).

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh P p
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cần chuyển tự) (pha)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bru

[sửa]
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Lào Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cần chuyển tự) (ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    phađi qua

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 465

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṗh)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    phbột

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Lự

[sửa]
Tày Lự (ṗh)
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(n)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    ผี (ṗhii)ma

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]
Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨 (pha)
Devanagari (pha)
Bengal (pha)
Sinhala (pha)
Miến (pha) (pha)
Thái (pha) ผะ (pha)
Lanna (pha)
Lào (pha) ຜະ (pha)
Khmer (pha)
Chakma 𑄜 (pha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    phalahoa quả, trái cây

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]
Devanagari (pha)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰣
Brahmi 𑀨
Grantha 𑌫
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼧 (𑼧)
Kharosthi 𐨥
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱿
Mãn Châu ᠹᠠ (fa)
Malayalam
Modi 𑘣
Miến
Nandinagari 𑧃 (𑧃)
Newa 𑐦
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆦
Tất Đàm 𑖣
Sinhala (pha)
Tamil ப² (pha)
Telugu (pha)
Thái
Tạng (pha)
Tirhuta 𑒤

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ยูษผฺyûutGiô-sép

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    มเงาะphmngeāatóc bạc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Saek

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cần chuyển tự) (ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    รั่มphrâmtóc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]
Việt Ph ph
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cần chuyển tự) (ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thái

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ผ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ผ</span>” bên trên.

Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]