ผ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ผ (ph)
- Chữ thứ 28 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ pho phung (con ong).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | P p |
---|---|
Miến | ဖ |
Thái | ผ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (cần chuyển tự) (pha)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Ph ph |
---|---|
Lào | ຜ |
Thái | ผ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 465
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ผ |
---|---|
Lanna | ᨹ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (ṗh)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ผง ― phoŋ ― bột
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦕ (ṗh) |
---|---|
Thái | ผ |
Lanna | ᨹ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Latinh | Ph ph |
---|---|
Brahmi | 𑀨 (pha) |
Devanagari | फ (pha) |
Bengal | ফ (pha) |
Sinhala | ඵ (pha) |
Miến | ဖ (pha) ၽ (pha) |
Thái | ผ (pha) ผะ (pha) |
Lanna | ᨹ (pha) |
Lào | ຜ (pha) ຜະ (pha) |
Khmer | ផ (pha) |
Chakma | 𑄜 (pha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (pha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Devanagari | फ (pha) |
---|---|
Bali | ᬨ |
Bengal | ফ |
Bhaiksuki | 𑰣 |
Brahmi | 𑀨 |
Grantha | 𑌫 |
Gujarat | ફ |
Gurmukhi | ਫ |
Java | ꦦ |
Kawi | 𑼧 (𑼧) |
Kharosthi | 𐨥 |
Khmer | ផ |
Kannada | ಫ |
Lanna | ᨹ |
Lào | ຜ |
Mã Khâm | 𑱿 |
Mãn Châu | ᠹᠠ (fa) |
Malayalam | ഫ |
Modi | 𑘣 |
Miến | ဖ |
Nandinagari | 𑧃 |
Newa | 𑐦 |
Odia | ଫ |
Bát Tư Ba | ꡍ |
Saurashtra | ꢧ |
Sharada | 𑆦 |
Tất Đàm | 𑖣 |
Sinhala | ඵ (pha) |
Tamil | ப² (pha) |
Telugu | ఫ (pha) |
Thái | ผ |
Tạng | ཕ (pha) |
Tirhuta | 𑒤 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (pha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
- ผมเงาะ ― phmngeāa ― tóc bạc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ผรั่ม ― phrâm ― tóc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Ph ph |
---|---|
Thái | ผ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (pɔ̌ɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 646
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | P p |
---|---|
Thái | ผ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ผ (p)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/ɯŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa