Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+68D6, 棖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68D6

[U+68D5]
CJK Unified Ideographs
[U+68D7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tranh, trường, trành

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ ʨa̤jŋ˨˩tʂan˧˥ tʂɨəŋ˧˧ tʂan˧˧tʂan˧˧ tʂɨəŋ˨˩ tʂan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˧ tʂajŋ˧˧tʂajŋ˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂajŋ˧˧