Bước tới nội dung

Sín Chải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sin˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧ʂḭn˩˧ ʨaːj˧˩˨ʂɨn˧˥ ʨaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂin˩˩ ʨaːj˧˩ʂḭn˩˧ ʨa̰ːʔj˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Sín Chải

  1. Cao nguyên đá vôihuyện Tủa Chùa, Lai Châu. Chạy dài từ ngã ba sông Đà - Nậm Mạ tới gần Tuần Giáo dài trên 60km, rộng khoảng 25km, cao trung bình 1500m. các đỉnh Đình Hồ (1585m), Na Tung (1586m), Ta Dang Pinh (1596m). Địa hình cácxtơ phía bắc hiểm trở, phía namlũng rộng. Không còn rừng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]