Bước tới nội dung

Д

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: д, , д.

Chữ Kirin

[sửa]

Д U+0414, Д
CYRILLIC CAPITAL LETTER DE
Г
[U+0413]
Cyrillic Е
[U+0415]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là de.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là добро (dobro), nghĩa là "tốt".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ДаDamạch, gân

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Д
Latinh D
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ДаниаDanjaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Д
Ả Rập د (d)
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ДаниеDanijeĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ДарDarRừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, д, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ГЬИРИДАБЕGʲİRİDABEĐỎ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    ДиикалDiikalTinh quái

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ГЕДУGEDUMÈO

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái Д (D) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ДайDajĐưa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости), tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ДекъӏDeq̣ʼCon đường

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), д, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Д
Ả Rập د (d)
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ДанияDanijaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Д
Ả Rập د
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ДанимаркаDanimarkaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. D tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ДунелDunelThế giới

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập ﺩ‎
Latinh D
Kirin Д

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. () Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Д
Ả Rập ﺩ‎
Latinh D
Turk cổ 𐰑

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ДәүләкәнDäwläkänDavlekanovo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    ДьерDʹyerNơi, chốn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ДайбуокDajbuokÝ Chúa Trời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Д
Latinh D
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ДаніяDanijaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ДарDarCây

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Д
Hebrew ד
Latinh D
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ДанияDanijaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 76

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin Д
Latinh D
Mông Cổ (d)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ДаниDaniĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Д
Ả Rập د (d)
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ДаниDaniĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    Ди:мезDīmezBiển

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д

  1. Chữ cái Kirin Д (D) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ИДЕТЪIDETBÂY GIỜ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường д

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ДаниDaniĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Д
Latinh D
Ả Rập د‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ДусDusNăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Д
Mãn Châu
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    Даор УсувуDaor Usuvutiếng Daur

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ДелDelChúa Trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “д”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ДиэDieNói

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д

  1. Chữ cái Kirin Д (D) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ДожDBăng

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường д

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Д
Ả Rập د (d)
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ДадаDadaCha, bố

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ДунганDunganngười Đông Can

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    ДиDiKeo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    ДеDeCây thông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ДыD iNhưng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    Дю̄ƷūNhà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Д
Mông Cổ
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ДыгинDiginBốn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh D
Kirin Д

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ДанияDaniyaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    ДǝДǝTôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Δ (D)
Latinh D
Kirin Д

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ДафкинΔ'αυκίν (D'afkín)Cà rốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Δ-δ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin Д
Ả Rập د
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ДаьгӏастеDäğasteDagestan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 230

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Д
Latinh D
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ДыгъурыгъуDəğʷurəğʷu đại bàng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Д
Mông Cổ
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    Делкә һаригDyelkä ğarigTrái Đất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 98

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д

  1. Chữ cái Kirin Д (D) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    ДигәтDigətSau đó

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường д

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin Д
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ДоммайDommaythị trấn Dombay

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Д
Latinh D
Hebrew ד‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ДокъузDokʺuzChín

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Г-Д-Е)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin Д
Ả Rập
Latinh D

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Д (chữ thường д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ДузDuzMuối

Xem thêm

[sửa]