Bước tới nội dung

д

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Д, , д.,

Chữ Kirin

[sửa]

д U+0434, д
CYRILLIC SMALL LETTER DE
г
[U+0433]
Cyrillic е
[U+0435]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là de.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là добро (dobro), nghĩa là "tốt".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    дагваdagʷađiếc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin д
Latinh d
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    дадаdadacha, bố

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin д
Ả Rập د (d)
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    дэбзыкъуdɛbzəqʷutóc mai dài

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    дадdadcha, bố

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, д, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    гьиридабеhiridabeđỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    диӽdix̂muội

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    содоsodolạnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái д (d) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    дринкомdrinkom(drink) uống

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости), tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    бецдуbecdu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), д, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin д
Ả Rập د (d)
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    диктатураdiktaturađộc tài

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin д
Ả Rập د
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    дилdillưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. D tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    адамadamngười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập ﺩ‎
Latinh d
Kirin д

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. () Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin д
Ả Rập ﺩ‎
Latinh d
Turk cổ 𐰑

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    дүртdürtbốn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    шидалдыгšidaldïgkhỏe, mạnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    имдальдьаньimdsố năm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin д
Latinh d
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    даўгатаdaŭhatakinh độ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    гьадhadcây chanh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    дидеdidjemẹ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin д
Hebrew ד
Latinh d
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    бодаbodachọc ghẹo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 76

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin д
Latinh d
Mông Cổ (d)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    дундаdundagiữa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin д
Ả Rập د (d)
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    детиdjetibạc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    пудайpudaylúa mì

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д

  1. Chữ cái Kirin д (d) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ядагаyadagangày mai

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Д

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    дыняdynjadưa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin д
Latinh d
Ả Rập د‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    дигайdigajtình yêu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin д
Mãn Châu
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    деуdeuem trai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    чумиделćumidelhôn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “д”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    амдундаamdundatảng băng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д

  1. Chữ cái Kirin д (d) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    дүшdüštrưa

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Д

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin д
Ả Rập د (d)
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    деңизdë'ngizbiển cả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    доdodao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    мôдиmoditôi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    дялдэдаdjaldèdaxám

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    валдартval d artảnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin д
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    дөрʒȫrsố hai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin д
Mông Cổ
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    дыгиндя̄рdugindjārbốn mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh d
Kirin д

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    данаdanacon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    гьа̇'дhȧ'dcây đoan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp δ (d)
Latinh d
Kirin д

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    доулеиаδουλεία (douleía)công việc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Δ-δ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin д
Ả Rập د
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    кадkadtách

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 230

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin д
Latinh d
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlˢxʷubzɛtiếng mẹ đẻ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin д
Mông Cổ
Latinh d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

д (chữ hoa Д)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    дәрdärthuốc súng

Xem thêm

[sửa]