Bước tới nội dung

Ж

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ж, ӝ, , ж.

Chữ Kirin

[sửa]

Ж U+0416, Ж
CYRILLIC CAPITAL LETTER ZHE
Е
[U+0415]
Cyrillic З
[U+0417]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là zhe.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là живѣтє (živěte), nghĩa là "sống".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ЖьаŽʲathỏ rừng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Gruzia ჟჾ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    Жәабранмзаʷabranmzatháng Hai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ڒ
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    Жъуагъо ЗаохэрŽağʷo ZawoxɛrChiến tranh giữa các vì sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ДЖУМӏАDŽUMӏATHỨ SÁU

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, ж, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ЖомиŽomiCỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut, chỉ dùng trong từ mượn.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ЖелъалŽelˢalHôm nay

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ЖипŽip

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), ж, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ج (j)
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ЖеневаŽjenewaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ЖурналистJurnalistNhà báo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. J tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎
Latinh J
Turk cổ 𐰘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ЖелезноводскjyeleznovodskZheleznovodsk

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    КОЖУКKOŽUKTHÌA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ž
Ả Rập ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ЖытомірŽytómirZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    РИЖŽCÔ GÁI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Ж
Hebrew 'ג‎‎‎
Latinh Ƶ
Ả Rập ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ЖечпосполитаŽečpospolitaLiên bang Ba Lan và Lietuva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 117

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Mông Cổ (ǰ)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ЖадаŽadaCây giáo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ج‎ (j)
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ЖелтойчоьŽjeltojčöHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    УЖАҚЧЫUZHAKÇINGƯỜI THÍCH BUÔN CHUYỆN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Zh) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ОЛЫНДЖЕOLYNDZHEKHÓC THÉT

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ЖитомирŽit̬omirZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ЖармаŽarmaĐồng điếu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Ж
Mãn Châu
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ЖауJauMột trăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ДЖАЛDŽALĐI

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Ž) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ДОЖDOŽBĂNG

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ (zh)
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ЖилZhilNăm, niên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЖыбынŘɨbɨnNhật Bản

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ЖабаŽ abaĐứa bé

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Ж
Mông Cổ
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh J
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    ИᵸЖУИ̃ЖУHẠT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp ζ̌ (ž)
Latinh J
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ج
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ЖугтийŽugtiingười Do Thái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 270

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Ả Rập ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ЖантийŽantijJanty (tên người Kabardia)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Ж
Mông Cổ
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 116

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Ž) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    ПХӰРЖЕPʰÜRŽECAO

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J C

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ЖулдузJulduzNgôi sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Hebrew ז‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ДЖЭВАП БЭРМЭКDJEVAP BERMEKHỒI ĐÁP

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Ж-З)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ЖазJazMùa hè

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ج
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ЖерJerTrái Đất

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.

Xem thêm

[sửa]