Bước tới nội dung

blast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

blast /ˈblæst/

  1. Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom... ).
  2. Tiếng kèn.
    the blast of a trumpet — tiếng kèn trompet
  3. Sự nổ (mìn).

Ngoại động từ

[sửa]

blast ngoại động từ /ˈblæst/

  1. Làm tàn, làm khô héo, làm thui chột.
    frost blasts buds — sương giá làm thui chột nụ cây
  2. Làm nổ tung, phá (bằng mìn).
  3. Phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch... ); làm mất danh dự.
  4. Gây hoạ; nguyền rủa.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]