capsule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæp.səl/
Danh từ
[sửa]capsule /ˈkæp.səl/
- (Thực vật học) Quả nang.
- (Giải phẫu) Bao vỏ.
- (Dược học) Bao con nhộng.
- Bao thiếc bịt nút chai.
- (Hoá học) Nồi con, capxun.
- Đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ).
Tính từ
[sửa]capsule (so sánh hơn more capsule, so sánh nhất most capsule)
Động từ
[sửa]capsule
- Như capsulize
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của capsule
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to capsule | |||||
Phân từ hiện tại | capsuleing | |||||
Phân từ quá khứ | capsuleed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | capsule | capsule hoặc capsuleest¹ | capsules hoặc capsuleeth¹ | capsule | capsule | capsule |
Quá khứ | capsuleed | capsuleed hoặc capsuleedst¹ | capsuleed | capsuleed | capsuleed | capsuleed |
Tương lai | will/shall² capsule | will/shall capsule hoặc wilt/shalt¹ capsule | will/shall capsule | will/shall capsule | will/shall capsule | will/shall capsule |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | capsule | capsule hoặc capsuleest¹ | capsule | capsule | capsule | capsule |
Quá khứ | capsuleed | capsuleed | capsuleed | capsuleed | capsuleed | capsuleed |
Tương lai | were to capsule hoặc should capsule | were to capsule hoặc should capsule | were to capsule hoặc should capsule | were to capsule hoặc should capsule | were to capsule hoặc should capsule | were to capsule hoặc should capsule |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | capsule | — | let’s capsule | capsule | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "capsule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kap.syl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
capsule /kap.syl/ |
capsules /kap.syl/ |
capsule gc /kap.syl/
- (Giải phẫu; dược học) Bao.
- Capsule articulaire — bao khớp
- (Thực vật học) Quả nang, túi bào tử (của rêu).
- Hạt nổ (ở súng).
- (Hóa học) Chén capxun.
- Miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai.
- Buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo).
Tham khảo
[sửa]- "capsule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)