covering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]covering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cover.
Danh từ
[sửa]covering
- Cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài.
- Cái nắp.
- Sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy.
- lead covering — sự phủ chì, sự mạ chì
- Sự trải ra.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "covering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)