covering
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkə.vɜ.ːiɳ/
![]() | [ˈkə.vɜ.ːiɳ] |
Động từ[sửa]
covering
Chia động từ[sửa]
cover
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cover | |||||
Phân từ hiện tại | covering | |||||
Phân từ quá khứ | covered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cover | cover hoặc coverest¹ | covers hoặc covereth¹ | cover | cover | cover |
Quá khứ | covered | covered hoặc coveredst¹ | covered | covered | covered | covered |
Tương lai | will/shall² cover | will/shall cover hoặc wilt/shalt¹ cover | will/shall cover | will/shall cover | will/shall cover | will/shall cover |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cover | cover hoặc coverest¹ | cover | cover | cover | cover |
Quá khứ | covered | covered | covered | covered | covered | covered |
Tương lai | were to cover hoặc should cover | were to cover hoặc should cover | were to cover hoặc should cover | were to cover hoặc should cover | were to cover hoặc should cover | were to cover hoặc should cover |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cover | — | let’s cover | cover | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
covering /ˈkə.vɜ.ːiɳ/
- Cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài.
- Cái nắp.
- Sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy.
- lead covering — sự phủ chì, sự mạ chì
- Sự trải ra.
Thành ngữ[sửa]
- covering letter: Thư giải thích gửi kèm theo.
- covering party: (Quân sự) Đội hộ tống.
Tham khảo[sửa]
- "covering". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)