crib
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɪb/
Danh từ
[sửa]crib /ˈkrɪb/
- Giường cũi (của trẻ con).
- Lều, nhà nhỏ; nhà ở.
- Máng ăn (cho súc vật).
- (Ngôn ngữ nhà trường) Bài dịch để quay cóp.
- (Thông tục) Sự ăn cắp văn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thùng (đựng muối, ngô... ).
- Cái đó (để đơm cá).
- Giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ... ) ((cũng) crib work).
Thành ngữ
[sửa]- to crack a crib: Xem Crack
Ngoại động từ
[sửa]crib ngoại động từ /ˈkrɪb/
- Nhốt chặt, giam kín.
- Làm máng ăn (cho chuồng bò... ).
- (Ngôn ngữ nhà trường) Quay, cóp.
- Ăn cắp căn.
- Làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ... ).
Chia động từ
[sửa]crib
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crib | |||||
Phân từ hiện tại | cribbing | |||||
Phân từ quá khứ | cribbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crib | crib hoặc cribbest¹ | cribs hoặc cribbeth¹ | crib | crib | crib |
Quá khứ | cribbed | cribbed hoặc cribbedst¹ | cribbed | cribbed | cribbed | cribbed |
Tương lai | will/shall² crib | will/shall crib hoặc wilt/shalt¹ crib | will/shall crib | will/shall crib | will/shall crib | will/shall crib |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crib | crib hoặc cribbest¹ | crib | crib | crib | crib |
Quá khứ | cribbed | cribbed | cribbed | cribbed | cribbed | cribbed |
Tương lai | were to crib hoặc should crib | were to crib hoặc should crib | were to crib hoặc should crib | were to crib hoặc should crib | were to crib hoặc should crib | were to crib hoặc should crib |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crib | — | let’s crib | crib | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "crib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)