crochet
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /kroʊ.ˈʃeɪ/
Danh từ
crochet /kroʊ.ˈʃeɪ/
Động từ
crochet /kroʊ.ˈʃeɪ/
Chia động từ
crochet
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to crochet | |||||
| Phân từ hiện tại | crocheting | |||||
| Phân từ quá khứ | crocheted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | crochet | crochet hoặc crochetest¹ | crochets hoặc crocheteth¹ | crochet | crochet | crochet |
| Quá khứ | crocheted | crocheted hoặc crochetedst¹ | crocheted | crocheted | crocheted | crocheted |
| Tương lai | will/shall² crochet | will/shall crochet hoặc wilt/shalt¹ crochet | will/shall crochet | will/shall crochet | will/shall crochet | will/shall crochet |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | crochet | crochet hoặc crochetest¹ | crochet | crochet | crochet | crochet |
| Quá khứ | crocheted | crocheted | crocheted | crocheted | crocheted | crocheted |
| Tương lai | were to crochet hoặc should crochet | were to crochet hoặc should crochet | were to crochet hoặc should crochet | were to crochet hoặc should crochet | were to crochet hoặc should crochet | were to crochet hoặc should crochet |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | crochet | — | let’s crochet | crochet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crochet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kʁɔ.ʃɛ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| crochet /kʁɔ.ʃɛ/ |
crochets /kʁɔ.ʃɛ/ |
crochet gđ /kʁɔ.ʃɛ/
- Cái móc.
- Crochet de bureau — cái móc cắm giấy
- Clou à crochet — đinh móc
- Crochet de serrurier — cái móc (mở khóa) của thợ khóa
- Que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc.
- Răng móc (của rắn).
- Dấu ngoặc vuông.
- (Thể dục thể thao) Cú móc (quyền Anh).
- Sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi).
- (Kiến trúc) Trang trí hình móc.
- Cuộc thi (hát... ) do công chúng định người chúng giải.
- être (vivre) aux crochets de quelqu'un — ăn bám ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crochet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)