Bước tới nội dung

curtain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

curtain

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɜː.tᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

curtain /ˈkɜː.tᵊn/

  1. Màn cửa.
    to draw the curtain — kéo màn cửa
  2. Màn (ở rạp hát).
    the curtain rises (is raised) — màn kéo lên
    the curtain fals (drops, is droped) — màn hạ xuống
  3. Bức màn (khói, sương).
    a curtain of smoke — bức màn khói
  4. (Quân sự) Bức thành nối hai pháo đài.
  5. (Kỹ thuật) Cái che (như miếng sắt che lỗ khoá... ).

Thành ngữ

Ngoại động từ

curtain ngoại động từ /ˈkɜː.tᵊn/

  1. Che màn.
    curtained windows — cửa sổ che màn

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo