curtain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.tᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈkɜː.tᵊn] |
Danh từ
[sửa]curtain /ˈkɜː.tᵊn/
- Màn cửa.
- to draw the curtain — kéo màn cửa
- Màn (ở rạp hát).
- the curtain rises (is raised) — màn kéo lên
- the curtain fals (drops, is droped) — màn hạ xuống
- Bức màn (khói, sương).
- a curtain of smoke — bức màn khói
- (Quân sự) Bức thành nối hai pháo đài.
- (Kỹ thuật) Cái che (như miếng sắt che lỗ khoá... ).
Thành ngữ
[sửa]- behind the curtain: Ở hậu trường, không công khai.
- to draw a curtain over something: Không đả động tới việc gì.
- to lift the curtain on:
- to take the curtain: Ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên).
Ngoại động từ
[sửa]curtain ngoại động từ /ˈkɜː.tᵊn/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]curtain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curtain | |||||
Phân từ hiện tại | curtaining | |||||
Phân từ quá khứ | curtained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curtain | curtain hoặc curtainest¹ | curtains hoặc curtaineth¹ | curtain | curtain | curtain |
Quá khứ | curtained | curtained hoặc curtainedst¹ | curtained | curtained | curtained | curtained |
Tương lai | will/shall² curtain | will/shall curtain hoặc wilt/shalt¹ curtain | will/shall curtain | will/shall curtain | will/shall curtain | will/shall curtain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curtain | curtain hoặc curtainest¹ | curtain | curtain | curtain | curtain |
Quá khứ | curtained | curtained | curtained | curtained | curtained | curtained |
Tương lai | were to curtain hoặc should curtain | were to curtain hoặc should curtain | were to curtain hoặc should curtain | were to curtain hoặc should curtain | were to curtain hoặc should curtain | were to curtain hoặc should curtain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curtain | — | let’s curtain | curtain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "curtain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)