Bước tới nội dung

feint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪnt/

Danh từ

[sửa]

feint /ˈfeɪnt/

  1. (Quân sự) ; (thể dục, thể thao) đòn nhử; ngón nhử.
  2. Sự giả vờ; sự giả cách.

Nội động từ

[sửa]

feint nội động từ /ˈfeɪnt/

  1. (Quân sự) ; (thể dục, thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử.

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

feint /ˈfeɪnt/

  1. (Như) Faint.

Tham khảo

[sửa]