feint
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfeɪnt/
Danh từ[sửa]
feint /ˈfeɪnt/
Nội động từ[sửa]
feint nội động từ /ˈfeɪnt/
Chia động từ[sửa]
feint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to feint | |||||
Phân từ hiện tại | feinting | |||||
Phân từ quá khứ | feinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | feint | feint hoặc feintest¹ | feints hoặc feinteth¹ | feint | feint | feint |
Quá khứ | feinted | feinted hoặc feintedst¹ | feinted | feinted | feinted | feinted |
Tương lai | will/shall² feint | will/shall feint hoặc wilt/shalt¹ feint | will/shall feint | will/shall feint | will/shall feint | will/shall feint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | feint | feint hoặc feintest¹ | feint | feint | feint | feint |
Quá khứ | feinted | feinted | feinted | feinted | feinted | feinted |
Tương lai | were to feint hoặc should feint | were to feint hoặc should feint | were to feint hoặc should feint | were to feint hoặc should feint | were to feint hoặc should feint | were to feint hoặc should feint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | feint | — | let’s feint | feint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
feint /ˈfeɪnt/
Tham khảo[sửa]
- "feint". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)