flap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflæp/
Hoa Kỳ | [ˈflæp] |
Danh từ
[sửa]flap /ˈflæp/
- Nắp (túi, phong bì, mang cá... ).
- Vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai).
- Sự đập, sự vỗ (cánh... ).
- Cái phát đen đét, cái vỗ đen đét.
- (Thông tục) Sự xôn xao.
Động từ
[sửa]flap /ˈflæp/
- Đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét.
- bird flaps wings — chim vỗ cánh
- to flap flies away — đuổi ruồi
- Làm bay phần phật.
- the wind flaps the sails — gió thổi làm buồm bay phần phật
- Lõng thõng, lòng thòng (như cái dải).
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]flap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flap | |||||
Phân từ hiện tại | flapping | |||||
Phân từ quá khứ | flapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flap | flap hoặc flappest¹ | flaps hoặc flappeth¹ | flap | flap | flap |
Quá khứ | flapped | flapped hoặc flappedst¹ | flapped | flapped | flapped | flapped |
Tương lai | will/shall² flap | will/shall flap hoặc wilt/shalt¹ flap | will/shall flap | will/shall flap | will/shall flap | will/shall flap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flap | flap hoặc flappest¹ | flap | flap | flap | flap |
Quá khứ | flapped | flapped | flapped | flapped | flapped | flapped |
Tương lai | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flap | — | let’s flap | flap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)