Bước tới nội dung

fleece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fleece /ˈflis/

  1. Bộ lông (cừu... ); mớ lông cừu (cắt ở một con).
  2. Mớ tóc , mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu).
  3. Cụm xốp nhẹ, bông.
    a fleece of cloud — cụm mây nhẹ
    a fleece of snow — bông tuyết
  4. (Nghành dệt) Tuyết.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fleece ngoại động từ /ˈflis/

  1. Phủ (một lớp như bộ lông cừu).
    a sky fleeced with clouds — bầu trời phủ mây bông
  2. Lừa đảo.
    to fleece someone of his money — lừa đảo tiền của ai
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cắt (lông cừu).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]