fleece
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflis/
Hoa Kỳ | [ˈflis] |
Danh từ
[sửa]fleece /ˈflis/
- Bộ lông (cừu... ); mớ lông cừu (cắt ở một con).
- Mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu).
- Cụm xốp nhẹ, bông.
- a fleece of cloud — cụm mây nhẹ
- a fleece of snow — bông tuyết
- (Nghành dệt) Tuyết.
Thành ngữ
[sửa]- Golden Fleece: Huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha).
Ngoại động từ
[sửa]fleece ngoại động từ /ˈflis/
- Phủ (một lớp như bộ lông cừu).
- a sky fleeced with clouds — bầu trời phủ mây bông
- Lừa đảo.
- to fleece someone of his money — lừa đảo tiền của ai
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cắt (lông cừu).
Chia động từ
[sửa]fleece
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fleece | |||||
Phân từ hiện tại | fleecing | |||||
Phân từ quá khứ | fleeced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fleece | fleece hoặc fleecest¹ | fleeces hoặc fleeceth¹ | fleece | fleece | fleece |
Quá khứ | fleeced | fleeced hoặc fleecedst¹ | fleeced | fleeced | fleeced | fleeced |
Tương lai | will/shall² fleece | will/shall fleece hoặc wilt/shalt¹ fleece | will/shall fleece | will/shall fleece | will/shall fleece | will/shall fleece |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fleece | fleece hoặc fleecest¹ | fleece | fleece | fleece | fleece |
Quá khứ | fleeced | fleeced | fleeced | fleeced | fleeced | fleeced |
Tương lai | were to fleece hoặc should fleece | were to fleece hoặc should fleece | were to fleece hoặc should fleece | were to fleece hoặc should fleece | were to fleece hoặc should fleece | were to fleece hoặc should fleece |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fleece | — | let’s fleece | fleece | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fleece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)