Bước tới nội dung

flutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflə.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

flutter /ˈflə.tɜː/

  1. Sự vẫy, sự vỗ (cánh).
    the flutter of wings — sự vỗ cánh
  2. Sự run rẫy vì bị kích động.
    to be in a flutter — bối rối
    to make a flutter — gây sự xao xuyến
  3. Sự rung.
  4. (Từ lóng) Sự đầu cơ vặt.

Nội động từ

[sửa]

flutter nội động từ /ˈflə.tɜː/

  1. Vỗ cánh, vẫy cánh.
  2. Rung rinh, đu đưa, dập dờn.
  3. Đập yếu và không đều (mạch).
  4. Run rẩykích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang.
    my heart flutters — lòng tôi xao xuyến

Ngoại động từ

[sửa]

flutter ngoại động từ /ˈflə.tɜː/

  1. Vỗ (cánh... ), vẫy (cánh, cờ... ).
  2. Kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]