freelance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfri.ˌlæns/

Động từ[sửa]

freelance /ˈfri.ˌlæns/

  1. Làm nghề tự do.

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

freelance /ˈfri.ˌlæns/

  1. Nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...

Tính từ[sửa]

freelance /ˈfri.ˌlæns/

  1. Làm nghề tự do.

Tham khảo[sửa]