fudge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfədʒ/
Hoa Kỳ | [ˈfədʒ] |
Thán từ
[sửa]fudge /ˈfədʒ/
Danh từ
[sửa]fudge /ˈfədʒ/
Danh từ
[sửa]fudge /ˈfədʒ/
Động từ
[sửa]fudge /ˈfədʒ/
- Làm vội, làm quấy quá.
- Làm giả dối.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tránh né, nói phớt.
- to fudge a direct question — tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gian lận.
Chia động từ
[sửa]fudge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fudge | |||||
Phân từ hiện tại | fudging | |||||
Phân từ quá khứ | fudged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fudge | fudge hoặc fudgest¹ | fudges hoặc fudgeth¹ | fudge | fudge | fudge |
Quá khứ | fudged | fudged hoặc fudgedst¹ | fudged | fudged | fudged | fudged |
Tương lai | will/shall² fudge | will/shall fudge hoặc wilt/shalt¹ fudge | will/shall fudge | will/shall fudge | will/shall fudge | will/shall fudge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fudge | fudge hoặc fudgest¹ | fudge | fudge | fudge | fudge |
Quá khứ | fudged | fudged | fudged | fudged | fudged | fudged |
Tương lai | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fudge | — | let’s fudge | fudge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fudge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)