Bước tới nội dung

cheo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɛw˧˧ʨɛw˧˥ʨɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɛw˧˥ʨɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

cheo

  1. Khoản tiền người con gái phải nộp cho làng, khi đi lấy chồng nơi khác, theo lệ .
    Nộp cheo.
    Tiền cheo, tiền cưới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]