cheo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɛw˧˧ | ʨɛw˧˥ | ʨɛw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨɛw˧˥ | ʨɛw˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
cheo
- Khoản tiền mà người con gái phải nộp cho làng, khi đi lấy chồng nơi khác, theo lệ cũ.
- Nộp cheo.
- Tiền cheo, tiền cưới.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cheo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)