groom
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡruːm/
| [ˈɡruːm] |
Danh từ
groom /ˈɡruːm/
Ngoại động từ
groom ngoại động từ /ˈɡruːm/
- Chải lông (cho ngựa).
- (Thường Động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt.
- to be well groomed — ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed — ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (Thông tục) Chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì).
- to groom someone for stardom — chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Chia động từ
groom
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to groom | |||||
| Phân từ hiện tại | grooming | |||||
| Phân từ quá khứ | groomed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | groom | groom hoặc groomest¹ | grooms hoặc groometh¹ | groom | groom | groom |
| Quá khứ | groomed | groomed hoặc groomedst¹ | groomed | groomed | groomed | groomed |
| Tương lai | will/shall² groom | will/shall groom hoặc wilt/shalt¹ groom | will/shall groom | will/shall groom | will/shall groom | will/shall groom |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | groom | groom hoặc groomest¹ | groom | groom | groom | groom |
| Quá khứ | groomed | groomed | groomed | groomed | groomed | groomed |
| Tương lai | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | groom | — | let’s groom | groom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “groom”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡʁum/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| groom /ɡʁum/ |
grooms /ɡʁum/ |
groom gđ /ɡʁum/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “groom”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)