jolt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒoʊlt/
Danh từ
jolt /ˈdʒoʊlt/
- Cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cú đấm choáng váng (quyền Anh).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người.
Ngoại động từ
jolt ngoại động từ /ˈdʒoʊlt/
Chia động từ
jolt
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to jolt | |||||
| Phân từ hiện tại | jolting | |||||
| Phân từ quá khứ | jolted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jolt | jolt hoặc joltest¹ | jolts hoặc jolteth¹ | jolt | jolt | jolt |
| Quá khứ | jolted | jolted hoặc joltedst¹ | jolted | jolted | jolted | jolted |
| Tương lai | will/shall² jolt | will/shall jolt hoặc wilt/shalt¹ jolt | will/shall jolt | will/shall jolt | will/shall jolt | will/shall jolt |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jolt | jolt hoặc joltest¹ | jolt | jolt | jolt | jolt |
| Quá khứ | jolted | jolted | jolted | jolted | jolted | jolted |
| Tương lai | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | jolt | — | let’s jolt | jolt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
jolt nội động từ /ˈdʒoʊlt/
Chia động từ
jolt
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to jolt | |||||
| Phân từ hiện tại | jolting | |||||
| Phân từ quá khứ | jolted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jolt | jolt hoặc joltest¹ | jolts hoặc jolteth¹ | jolt | jolt | jolt |
| Quá khứ | jolted | jolted hoặc joltedst¹ | jolted | jolted | jolted | jolted |
| Tương lai | will/shall² jolt | will/shall jolt hoặc wilt/shalt¹ jolt | will/shall jolt | will/shall jolt | will/shall jolt | will/shall jolt |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jolt | jolt hoặc joltest¹ | jolt | jolt | jolt | jolt |
| Quá khứ | jolted | jolted | jolted | jolted | jolted | jolted |
| Tương lai | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt | were to jolt hoặc should jolt |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | jolt | — | let’s jolt | jolt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jolt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)