Bước tới nội dung

lacing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.siɳ/

Động từ

[sửa]

lacing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lacing /ˈleɪ.siɳ/

  1. Sự buộc.
  2. Cái buộc.
  3. Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị.
  4. Lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng.
  5. (Thông tục) Trận đòn đánh, quất bằng roi.

Tham khảo

[sửa]