lapse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæps/
Danh từ
[sửa]lapse (số nhiều lapses)
- Sự lầm lẫn, sự sai sót.
- a lapse of memory — sự nhâng trí; sự nhớ lắm
- a lapse of the tongue — sự lỡ lời, sự viết lẫn
- Sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc.
- a lapse from virtue; moral lapse — sự sa ngã
- Khoảng, quãng, lát, hồi.
- a lapse of time — một khoảng thời gian
- (Luật pháp) Sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi.
- (Khí tượng?) Sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất.
- Dòng chảy nhẹ (nước).
Nội động từ
[sửa]lapse nội động từ /ˈlæps/
- Sa vào, sa ngã.
- to lapse into sin — sa vào vòng tội lỗi
- (Thường + away) trôi đi, qua đi.
- time lapses away — thời gian trôi đi
- (Luật pháp) Mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác.
- rights may lapse if they are not made use of — quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng
Chia động từ
[sửa]lapse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lapse | |||||
Phân từ hiện tại | lapsing | |||||
Phân từ quá khứ | lapsed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lapse | lapse hoặc lapsest¹ | lapses hoặc lapseth¹ | lapse | lapse | lapse |
Quá khứ | lapsed | lapsed hoặc lapsedst¹ | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed |
Tương lai | will/shall² lapse | will/shall lapse hoặc wilt/shalt¹ lapse | will/shall lapse | will/shall lapse | will/shall lapse | will/shall lapse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lapse | lapse hoặc lapsest¹ | lapse | lapse | lapse | lapse |
Quá khứ | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed |
Tương lai | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lapse | — | let’s lapse | lapse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lapse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)