maverick
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmæv.rɪk/
| [ˈmæv.rɪk] |
Danh từ
maverick (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈmæv.rɪk/
Nội động từ
maverick nội động từ /ˈmæv.rɪk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi lạc.
Chia động từ
maverick
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “maverick”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)