máy tính
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ tïŋ˧˥ | ma̰j˩˧ tḭ̈n˩˧ | maj˧˥ tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ tïŋ˩˩ | ma̰j˩˧ tḭ̈ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]máy tính
- Máy thực hiện tự động các phép tính.
- Casio là loại máy tính bỏ túi học sinh thường dùng.
- Máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử (nói tắt).
- Có rất nhiều máy tính trong mỗi văn phòng.
Ghi chú sử dụng
[sửa]"Máy tính" ngày nay thường chỉ đến máy vi tính, nhất là máy vi tính cá nhân (personal computer), còn công cụ đơn giản hơn chuyên biệt về tính toán thường được gọi là "máy tính bỏ túi" hay "máy tính tay".
Dịch
[sửa]- máy vi tính
- Tiếng Anh: computer
- Tiếng Ba Lan: komputer gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: computador gđ
- Tiếng Hà Lan: computer gđ
- Tiếng Indonesia: komputer
- Tiếng Na Uy: datamaskin gđ
- Tiếng Nga: компьютер (komp’júter) gđ
- Tiếng Nhật: コンピュータ (kompyūta), 電子計算機 (điện tử kế toán ky, denshi-keisanki)
- Tiếng Pháp: ordinateur gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: ordenador gđ (Tây Ban Nha, Guatemala, El Salvador, Panama, Honduras, Cộng hòa Dominicana, Nicaragua), computadora gc (Mexico, Puerto Rico, Venezuela, Argentina, Peru, Uruguay, Cuba, Costa Rica, Bolivia), computador gđ (Chile, Columbia)
- Tiếng Trung Quốc: 電子計算機 (điện tử kế toán ky, diànzi jìsuànji)
- Tiếng Ý: calcolatore gđ, elaboratore gđ, calcolatore elettronico gđ
- công cụ nhỏ
- Tiếng Anh: calculator
- Tiếng Đức: Taschenrechner
- Tiếng Hà Lan: rekenmachine gc
- Tiếng Indonesia: kalkulator
- Tiếng Nhật: 電卓 (でんたく, điện trác, dentaku)
- Tiếng Phần Lan: laskin
Tham khảo
[sửa]- "máy tính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)