parade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈreɪd/
Hoa Kỳ | [pə.ˈreɪd] |
Danh từ
[sửa]parade /pə.ˈreɪd/
- Sự phô trương.
- Cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh.
- Mac Day parade — cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5
- Nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground).
- Đường đi dạo mát; công viên.
Thành ngữ
[sửa]- programme parade: Chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình).
Ngoại động từ
[sửa]parade ngoại động từ /pə.ˈreɪd/
- Tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh.
- to parade troops — cho diễu binh
- Phô trương.
- to parade one's skill — phô tài khoe khéo
- Diễu hành qua, tuần hành qua.
- to parade the streets — diễu hành qua phố
Chia động từ
[sửa]parade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parade | |||||
Phân từ hiện tại | parading | |||||
Phân từ quá khứ | paraded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parade | parade hoặc paradest¹ | parades hoặc paradeth¹ | parade | parade | parade |
Quá khứ | paraded | paraded hoặc paradedst¹ | paraded | paraded | paraded | paraded |
Tương lai | will/shall² parade | will/shall parade hoặc wilt/shalt¹ parade | will/shall parade | will/shall parade | will/shall parade | will/shall parade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parade | parade hoặc paradest¹ | parade | parade | parade | parade |
Quá khứ | paraded | paraded | paraded | paraded | paraded | paraded |
Tương lai | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | parade | — | let’s parade | parade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]parade nội động từ /pə.ˈreɪd/
Chia động từ
[sửa]parade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parade | |||||
Phân từ hiện tại | parading | |||||
Phân từ quá khứ | paraded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parade | parade hoặc paradest¹ | parades hoặc paradeth¹ | parade | parade | parade |
Quá khứ | paraded | paraded hoặc paradedst¹ | paraded | paraded | paraded | paraded |
Tương lai | will/shall² parade | will/shall parade hoặc wilt/shalt¹ parade | will/shall parade | will/shall parade | will/shall parade | will/shall parade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parade | parade hoặc paradest¹ | parade | parade | parade | parade |
Quá khứ | paraded | paraded | paraded | paraded | paraded | paraded |
Tương lai | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | parade | — | let’s parade | parade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "parade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parade /pa.ʁad/ |
parades /pa.ʁad/ |
parade gc /pa.ʁad/
- Sự phô trương.
- Faire parade de son talent — phô trương tài nghệ
- Cuộc duyệt binh.
- Tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ... ).
- Sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh).
- Parade qui vaut une attaque — cách đỡ mà như tấn công
- Sự đứng sững lại (của ngựa khi bị gò).
- de parade — để phô trương, để trưng
- lit de parade — xem lit
Tham khảo
[sửa]- "parade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)