plague

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪɡ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

plague /ˈpleɪɡ/

  1. Bệnh dịch.
    the plague — bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
  2. Tai hoạ.
    a plague of flies — tai hoạ ruồi
  3. Điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại.
    what a plague this child is! — thằng bé này thật là tai hại!

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

plague ngoại động từ /ˈpleɪɡ/

  1. Gây bệnh dịch cho.
  2. Gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho.
  3. (Thông tục) Làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu.
    to plague someone with questions — cứ hỏi quấy rầy ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]