plash
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈplæʃ/
Danh từ
plash /ˈplæʃ/
Ngoại động từ
plash ngoại động từ /ˈplæʃ/
Chia động từ
plash
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to plash | |||||
| Phân từ hiện tại | plashing | |||||
| Phân từ quá khứ | plashed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | plash | plash hoặc plashest¹ | plashes hoặc plasheth¹ | plash | plash | plash |
| Quá khứ | plashed | plashed hoặc plashedst¹ | plashed | plashed | plashed | plashed |
| Tương lai | will/shall² plash | will/shall plash hoặc wilt/shalt¹ plash | will/shall plash | will/shall plash | will/shall plash | will/shall plash |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | plash | plash hoặc plashest¹ | plash | plash | plash | plash |
| Quá khứ | plashed | plashed | plashed | plashed | plashed | plashed |
| Tương lai | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | plash | — | let’s plash | plash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
plash nội động từ /ˈplæʃ/
Ngoại động từ
plash ngoại động từ /ˈplæʃ/
Chia động từ
plash
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to plash | |||||
| Phân từ hiện tại | plashing | |||||
| Phân từ quá khứ | plashed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | plash | plash hoặc plashest¹ | plashes hoặc plasheth¹ | plash | plash | plash |
| Quá khứ | plashed | plashed hoặc plashedst¹ | plashed | plashed | plashed | plashed |
| Tương lai | will/shall² plash | will/shall plash hoặc wilt/shalt¹ plash | will/shall plash | will/shall plash | will/shall plash | will/shall plash |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | plash | plash hoặc plashest¹ | plash | plash | plash | plash |
| Quá khứ | plashed | plashed | plashed | plashed | plashed | plashed |
| Tương lai | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash | were to plash hoặc should plash |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | plash | — | let’s plash | plash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “plash”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)