Bước tới nội dung

priming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪ.miɳ/

Động từ

[sửa]

priming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prime" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

priming /ˈprɑɪ.miɳ/

  1. Sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ.
  2. (Thông tục) Sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích.
  3. Sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói... ).
  4. Sự sơn lót; lớp sơn lót.
  5. Đường để pha vào bia.
  6. (Sử học) Sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng).

Tham khảo

[sửa]