quicken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪ.kən/

Ngoại động từ[sửa]

quicken ngoại động từ /ˈkwɪ.kən/

  1. Làm tăng nhanh, đẩy mạnh.
  2. Làm sống lại, làm tươi lại.
  3. làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên.
  4. Kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa).
    to quicken one's appetite — kích thích sự thèm ăn

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

quicken nội động từ /ˈkwɪ.kən/

  1. Tăng tốc độ nhanh hơn.
    the pulse quickened — mạch đập nhanh hơn
  2. Sống lại, tươi lại.
  3. hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên.
  4. Bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]