quilt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɪɫt/
Danh từ
[sửa]quilt /ˈkwɪɫt/
Ngoại động từ
[sửa]quilt ngoại động từ /ˈkwɪɫt/
- Chần, may chần (mền, chăn... ).
- Khâu (thư, tiền... ) vào giữa hai lần áo.
- Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách).
- (Từ lóng) Đánh, nện cho một trận.
Chia động từ
[sửa]quilt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quilt | |||||
Phân từ hiện tại | quilting | |||||
Phân từ quá khứ | quilted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quilt | quilt hoặc quiltest¹ | quilts hoặc quilteth¹ | quilt | quilt | quilt |
Quá khứ | quilted | quilted hoặc quiltedst¹ | quilted | quilted | quilted | quilted |
Tương lai | will/shall² quilt | will/shall quilt hoặc wilt/shalt¹ quilt | will/shall quilt | will/shall quilt | will/shall quilt | will/shall quilt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quilt | quilt hoặc quiltest¹ | quilt | quilt | quilt | quilt |
Quá khứ | quilted | quilted | quilted | quilted | quilted | quilted |
Tương lai | were to quilt hoặc should quilt | were to quilt hoặc should quilt | were to quilt hoặc should quilt | were to quilt hoặc should quilt | were to quilt hoặc should quilt | were to quilt hoặc should quilt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quilt | — | let’s quilt | quilt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "quilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)