quilt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

quilt

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪɫt/

Danh từ[sửa]

quilt /ˈkwɪɫt/

  1. Mền bông; mền đắp, chăn.

Ngoại động từ[sửa]

quilt ngoại động từ /ˈkwɪɫt/

  1. Chần, may chần (mền, chăn... ).
  2. Khâu (thư, tiền... ) vào giữa hai lần áo.
  3. Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách).
  4. (Từ lóng) Đánh, nện cho một trận.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]