resolve
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈzɑːlv/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzɑːlv] |
Danh từ
[sửa]resolve (không đếm được)
- Quyết tâm, ý kiên quyết.
- to take a great resolve to shrink from no difficulty — kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào
Động từ
[sửa]resolve
- Kiên quyết (làm gì).
- to be resolved — kiên quyết
- Quyết định.
- Giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...).
- (Hóa học) Phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác).
- water may be resolved into oxygen and hydrogen — nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro
- Tiêu độc, tiêu tan.
- (Âm nhạc) Chuyển sang thuận tai.
- (Toán học) Giải (bài toán...).
- (Máy tính) Phân giải (liên kết, tên máy chủ...).
Chia động từ
[sửa]resolve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to resolve | |||||
Phân từ hiện tại | resolving | |||||
Phân từ quá khứ | resolved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resolve | resolve hoặc resolvest¹ | resolves hoặc resolveth¹ | resolve | resolve | resolve |
Quá khứ | resolved | resolved hoặc resolvedst¹ | resolved | resolved | resolved | resolved |
Tương lai | will/shall² resolve | will/shall resolve hoặc wilt/shalt¹ resolve | will/shall resolve | will/shall resolve | will/shall resolve | will/shall resolve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resolve | resolve hoặc resolvest¹ | resolve | resolve | resolve | resolve |
Quá khứ | resolved | resolved | resolved | resolved | resolved | resolved |
Tương lai | were to resolve hoặc should resolve | were to resolve hoặc should resolve | were to resolve hoặc should resolve | were to resolve hoặc should resolve | were to resolve hoặc should resolve | were to resolve hoặc should resolve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | resolve | — | let’s resolve | resolve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "resolve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)