saw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳnoicon

Danh từ[sửa]

saw (số nhiều saws)

  1. Cái cưa.
  2. Cái cưa máy
  3. Bộ phận hoặc cơ quan có hình lưỡi cưa của động vật, như mũi của cá đao răng nhọn

Ngoại động từ[sửa]

saw nội động từ sawed, sawed(Hoa Kỳ)/sawn(Anh) /ˈsɔː/

  1. Quá khứ của see
  2. Cưa
    the top of each post is sawn off at railing height — phần trên của các cột trụ bị cưa đứt bằng chiều cao lan can
    thieves escaped after sawing through iron bars on a window — mấy tên trộm đã trốn thoát sau khi cưa xuyên qua những thanh sắt trên một cửa sổ
  3. Cưa thành, cưa ra, làm hoặc chế tạo ra (bằng cách dùng cưa)
    the seats are sawn from well-seasoned elm planks — mấy cái ghế được làm từ mấy tấm gỗ đu đã được gia công hoàn mỹ.
  4. Cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, khắc, gọt, chạm (một cách xù xì, gồ ghề cứ như là dùng cưa, hoặc do chưa làm xong hoặc cố tình để lại)
    the woman who sawed off all my lovely hair — chính người phụ nữ đó đã cắt đi (hiện trông rất xấu) mái tóc xinh đẹp của tớ

Nội động từ[sửa]

saw nội động từ sawed, sawed(Hoa Kỳ)/sawn(Anh) /ˈsɔː/

  1. Quá khứ của see

Thành ngữ[sửa]

  • to saw at
    1. Kéo vĩ (qua lại, lên xuống) (dành cho các nhạc cụ dây cần một cây nhỏ để kéo); cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, khắc, gọt, chạm (đưa qua đưa lại, kéo tới kéo lui như đang cưa)
      he was sawing away energetically at the loaf — ông ta đang dùng sức cắt ổ bánh mì ra
  • to saw off
    1. Cưa đứt, cưa rời, cưa bỏ
      we sawed off the dead branches — chúng tôi đã cưa đi mấy cái cành chết
    2. (Ca-na-đa) (hai người trở lên) Thỏa hiệp (một cách nhượng bộ nhau, không tìm cách hơn thua)
      they sawed off over wages and concluded the deal — bọn họ đã thỏa hiệp (một cách nhượng bộ) với nhau về lương bổng rồi kí kết hợp đồng.
  • to saw through
    1. Cưa xuyên qua, cưa qua, cưa
      he sawed through a power cable by mistake — anh ta sơ suất cưa trúng dây cáp điện
  • to saw up
    1. Cưa ra (thành từng mảnh nhỏ)
      the tree was cut down and sawn up for logs — mấy cái cây bị đốn hạ rồi được cưa ra thành từng khúc gỗ nhỏ.

Chia động từ[sửa]

Tiếng Khasi[sửa]

Số từ[sửa]

saw

  1. bốn.

Tiếng Lyngngam[sửa]

Số từ[sửa]

saw

  1. bốn.