saw
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔː/
Hoa Kỳ | noicon | [ˈsɔː] |
Danh từ
[sửa]saw (số nhiều saws)
- Cái cưa.
- Cái cưa máy
- Bộ phận hoặc cơ quan có hình lưỡi cưa của động vật, như mũi của cá đao răng nhọn
Ngoại động từ
[sửa]saw nội động từ sawed, sawed(Hoa Kỳ)/sawn(Anh) /ˈsɔː/
- Quá khứ của see
- Cưa
- the top of each post is sawn off at railing height — phần trên của các cột trụ bị cưa đứt bằng chiều cao lan can
- thieves escaped after sawing through iron bars on a window — mấy tên trộm đã trốn thoát sau khi cưa xuyên qua những thanh sắt trên một cửa sổ
- Cưa thành, cưa ra, làm hoặc chế tạo ra (bằng cách dùng cưa)
- the seats are sawn from well-seasoned elm planks — mấy cái ghế được làm từ mấy tấm gỗ đu đã được gia công hoàn mỹ.
- Cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, khắc, gọt, chạm (một cách xù xì, gồ ghề cứ như là dùng cưa, hoặc do chưa làm xong hoặc cố tình để lại)
- the woman who sawed off all my lovely hair — chính người phụ nữ đó đã cắt đi (hiện trông rất xấu) mái tóc xinh đẹp của tớ
Nội động từ
[sửa]saw nội động từ sawed, sawed(Hoa Kỳ)/sawn(Anh) /ˈsɔː/
Thành ngữ
[sửa]- to saw at
- to saw off
- Cưa đứt, cưa rời, cưa bỏ
- we sawed off the dead branches — chúng tôi đã cưa đi mấy cái cành chết
- (Ca-na-đa) (hai người trở lên) Thỏa hiệp (một cách nhượng bộ nhau, không tìm cách hơn thua)
- they sawed off over wages and concluded the deal — bọn họ đã thỏa hiệp (một cách nhượng bộ) với nhau về lương bổng rồi kí kết hợp đồng.
- Cưa đứt, cưa rời, cưa bỏ
- to saw through
- to saw up
- Cưa ra (thành từng mảnh nhỏ)
- the tree was cut down and sawn up for logs — mấy cái cây bị đốn hạ rồi được cưa ra thành từng khúc gỗ nhỏ.
- Cưa ra (thành từng mảnh nhỏ)
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của saw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to saw | |||||
Phân từ hiện tại | sawing | |||||
Phân từ quá khứ | sawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | saw | saw hoặc sawest¹ | saws hoặc saweth¹ | saw | saw | saw |
Quá khứ | sawed | sawed hoặc sawedst¹ | sawed | sawed | sawed | sawed |
Tương lai | will/shall² saw | will/shall saw hoặc wilt/shalt¹ saw | will/shall saw | will/shall saw | will/shall saw | will/shall saw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | saw | saw hoặc sawest¹ | saw | saw | saw | saw |
Quá khứ | sawed | sawed | sawed | sawed | sawed | sawed |
Tương lai | were to saw hoặc should saw | were to saw hoặc should saw | were to saw hoặc should saw | were to saw hoặc should saw | were to saw hoặc should saw | were to saw hoặc should saw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | saw | — | let’s saw | saw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Khasi
[sửa]Số từ
[sửa]saw
- bốn.
Tiếng Lyngngam
[sửa]Số từ
[sửa]saw
- bốn.