Bước tới nội dung

sec

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
sec

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sec /ˈsɛk/

  1. Nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sec
/sɛk/
secs
/sɛk/
Giống cái sèche
/sɛʃ/
sèches
/sɛʃ/

sec /sɛk/

  1. Khô.
    Saison sèche — mùa khô
    Terrain sec — đất khô
    Raisins secs — nho khô
    Avoir la bouche sèche — khô miệng
  2. Khan; ít ngọt.
    Toux sèche — ho khan
    Style sec — lời văn khô khan
    Cœur sec — trái tim khô khan
    Un homme froid et sec — một người lạnh lùng và khô khan
    Dessin sec — bức vẽ khô khan
    Vêtements d’une élégance un peu sèche — quần áo lịch sự một cách hơi khô khan
  3. Gầy.
    Homme grand et sec — người cao và gầy
  4. Gọn; cụt ngủn, xẵng.
    Bruit sec — tiếng động gọn
    Réponse sèche — câu trả lời cụt ngủn
    à pied sec — không ướt chân
    avoir le gosier sec — xem gosier
    chaleur sèche — (y học) sốt mà không đổ mồ hôi
    coup sec — cái đánh mạnh và nhanh
    l’avoir sec — (thông tục) thấy trái ý
    mur de pierres sèches — tường xếp đá không xây xi măng
    n'avoir plus un fil de sec — (thân mật) ướt đẫm cả áo
    n'avoir plus un poil de sec — mồ hôi nhễ nhại
    orage sec — cơn dông không mưa
    pain sec — xem pain
    pays sec — xứ cấm rượu
    perte sèche — xem perte
    regarder d’un oeil sec — nhìn lãnh đạm, nhìn một cách vô tình
    régime sec — chế độ ăn không uống
    rester sec — (thân mật) không còn biết trả lời thế nào
    sec comme une allumette — khô như rang
    tout sec — cụt ngủn
    ventouse sèche — giác khô

Phó từ

[sửa]

sec /sɛk/

  1. Cứng đờ, không mềm mỏng.
    Parler sec — nói không mềm mỏng
  2. Mạnh nhanh.
    Frapper sec — đánh mạnh và nhanh
    aussi sec — (thông tục) tức khắc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sec
/sɛk/
secs
/sɛk/

sec /sɛk/

  1. Trạng thái khô.
    Le sec et l’humide — trạng thái khô và trạng thái ẩm
  2. Thức ăn khô.
    Mettre des chevaux au sec — cho ngựa ăn thức ăn khô
    à sec — khô, cạn
    Puits à sec — giếng cạnh+ (thân mật) cạn túi
    Se trouver à sec — cạn túi
    à sec de toile — (hàng hải) không cần giương buồm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]