sec
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛk/
Tính từ
[sửa]sec /ˈsɛk/
Tham khảo
[sửa]- "sec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sec /sɛk/ |
secs /sɛk/ |
Giống cái | sèche /sɛʃ/ |
sèches /sɛʃ/ |
sec /sɛk/
- Khô.
- Saison sèche — mùa khô
- Terrain sec — đất khô
- Raisins secs — nho khô
- Avoir la bouche sèche — khô miệng
- Khan; ít ngọt.
- Toux sèche — ho khan
- Style sec — lời văn khô khan
- Cœur sec — trái tim khô khan
- Un homme froid et sec — một người lạnh lùng và khô khan
- Dessin sec — bức vẽ khô khan
- Vêtements d’une élégance un peu sèche — quần áo lịch sự một cách hơi khô khan
- Gầy.
- Homme grand et sec — người cao và gầy
- Gọn; cụt ngủn, xẵng.
- Bruit sec — tiếng động gọn
- Réponse sèche — câu trả lời cụt ngủn
- à pied sec — không ướt chân
- avoir le gosier sec — xem gosier
- chaleur sèche — (y học) sốt mà không đổ mồ hôi
- coup sec — cái đánh mạnh và nhanh
- l’avoir sec — (thông tục) thấy trái ý
- mur de pierres sèches — tường xếp đá không xây xi măng
- n'avoir plus un fil de sec — (thân mật) ướt đẫm cả áo
- n'avoir plus un poil de sec — mồ hôi nhễ nhại
- orage sec — cơn dông không mưa
- pain sec — xem pain
- pays sec — xứ cấm rượu
- perte sèche — xem perte
- regarder d’un oeil sec — nhìn lãnh đạm, nhìn một cách vô tình
- régime sec — chế độ ăn không uống
- rester sec — (thân mật) không còn biết trả lời thế nào
- sec comme une allumette — khô như rang
- tout sec — cụt ngủn
- ventouse sèche — giác khô
Phó từ
[sửa]sec /sɛk/
- Cứng đờ, không mềm mỏng.
- Parler sec — nói không mềm mỏng
- Mạnh và nhanh.
- Frapper sec — đánh mạnh và nhanh
- aussi sec — (thông tục) tức khắc
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sec /sɛk/ |
secs /sɛk/ |
sec gđ /sɛk/
- Trạng thái khô.
- Le sec et l’humide — trạng thái khô và trạng thái ẩm
- Thức ăn khô.
- Mettre des chevaux au sec — cho ngựa ăn thức ăn khô
- à sec — khô, cạn
- Puits à sec — giếng cạnh+ (thân mật) cạn túi
- Se trouver à sec — cạn túi
- à sec de toile — (hàng hải) không cần giương buồm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)