Bước tới nội dung

shrill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃrɪɫ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

shrill /ˈʃrɪɫ/

  1. The thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai.
  2. (Nghĩa bóng) Hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người).

Động từ

[sửa]

shrill /ˈʃrɪɫ/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo.
    whistle shrills — tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
    to shrill out a song — the thé hát một bài
    to shrill out a complaint — than phiền nheo nhéo

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]