shrill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈʃrɪɫ/
| [ˈʃrɪɫ] |
Tính từ
shrill /ˈʃrɪɫ/
Động từ
shrill /ˈʃrɪɫ/
- (Thơ ca) ; (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo.
- whistle shrills — tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
- to shrill out a song — the thé hát một bài
- to shrill out a complaint — than phiền nheo nhéo
Chia động từ
shrill
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to shrill | |||||
| Phân từ hiện tại | shrilling | |||||
| Phân từ quá khứ | shrilled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shrill | shrill hoặc shrillest¹ | shrills hoặc shrilleth¹ | shrill | shrill | shrill |
| Quá khứ | shrilled | shrilled hoặc shrilledst¹ | shrilled | shrilled | shrilled | shrilled |
| Tương lai | will/shall² shrill | will/shall shrill hoặc wilt/shalt¹ shrill | will/shall shrill | will/shall shrill | will/shall shrill | will/shall shrill |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shrill | shrill hoặc shrillest¹ | shrill | shrill | shrill | shrill |
| Quá khứ | shrilled | shrilled | shrilled | shrilled | shrilled | shrilled |
| Tương lai | were to shrill hoặc should shrill | were to shrill hoặc should shrill | were to shrill hoặc should shrill | were to shrill hoặc should shrill | were to shrill hoặc should shrill | were to shrill hoặc should shrill |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | shrill | — | let’s shrill | shrill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shrill”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)