shrink
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɻɪɳk/
Nội động từ
[sửa]shrink nội động từ /ˈʃɻɪɳk/
- Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào.
- this cloth shrinks in the wash — vải này giặt sẽ co
- to shrink into oneself — co vào cái vỏ ốc của mình
- Lùi lại, lùi bước, chùn lại.
- to shrink from difficulties — lùi bước trước khó khăn
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của shrink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shrink | |||||
Phân từ hiện tại | shrinking | |||||
Phân từ quá khứ | shrunk | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shrink | shrink hoặc shrank¹ | shrinks hoặc shrank¹ | shrink | shrink | shrink |
Quá khứ | shrank | shrank hoặc shrankst¹ | shrank | shrank | shrank | shrank |
Tương lai | will/shall² shrink | will/shall shrink hoặc wilt/shalt¹ shrink | will/shall shrink | will/shall shrink | will/shall shrink | will/shall shrink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shrink | shrink hoặc shrank¹ | shrink | shrink | shrink | shrink |
Quá khứ | shrank | shrank | shrank | shrank | shrank | shrank |
Tương lai | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shrink | — | let’s shrink | shrink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Trái nghĩa
[sửa]- co lại
Ngoại động từ
[sửa]shrink ngoại động từ /ˈʃɻɪɳk/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của shrink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shrink | |||||
Phân từ hiện tại | shrinking | |||||
Phân từ quá khứ | shrunk | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shrink | shrink hoặc shrank¹ | shrinks hoặc shrank¹ | shrink | shrink | shrink |
Quá khứ | shrank | shrank hoặc shrankst¹ | shrank | shrank | shrank | shrank |
Tương lai | will/shall² shrink | will/shall shrink hoặc wilt/shalt¹ shrink | will/shall shrink | will/shall shrink | will/shall shrink | will/shall shrink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shrink | shrink hoặc shrank¹ | shrink | shrink | shrink | shrink |
Quá khứ | shrank | shrank | shrank | shrank | shrank | shrank |
Tương lai | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink | were to shrink hoặc should shrink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shrink | — | let’s shrink | shrink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]shrink (số nhiều shrinks) /ˈʃɻɪɳk/
Đồng nghĩa
[sửa]- thầy thuốc bệnh tinh thần
Tham khảo
[sửa]- "shrink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)