slur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɜː/
Danh từ
[sửa]slur /ˈslɜː/
- Điều xấu hổ, điều nhục nhã.
- Sự nói xấu, sự gièm pha.
- to put a slur upon someone — nói xấu ai
- Vết bẩn, vết nhơ.
- Chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu.
- (Âm nhạc) Luyến âm.
Ngoại động từ
[sửa]slur ngoại động từ /ˈslɜː/
- Viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu.
- Bôi bẩn, bôi nhoè (bản in... ).
- Nói xấu, gièm pha; nói kháy.
- (Âm nhạc) Hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc).
- Giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm).
Chia động từ
[sửa]slur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slur | |||||
Phân từ hiện tại | slurring | |||||
Phân từ quá khứ | slurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slur | slur hoặc slurrest¹ | slurs hoặc slurreth¹ | slur | slur | slur |
Quá khứ | slurred | slurred hoặc slurredst¹ | slurred | slurred | slurred | slurred |
Tương lai | will/shall² slur | will/shall slur hoặc wilt/shalt¹ slur | will/shall slur | will/shall slur | will/shall slur | will/shall slur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slur | slur hoặc slurrest¹ | slur | slur | slur | slur |
Quá khứ | slurred | slurred | slurred | slurred | slurred | slurred |
Tương lai | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slur | — | let’s slur | slur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]slur nội động từ /ˈslɜː/
- Viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu.
- (+ over) Bỏ qua, lướt qua.
- to slur over details — bỏ qua những chi tiết
- Mờ nét đi (hình ảnh).
Chia động từ
[sửa]slur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slur | |||||
Phân từ hiện tại | slurring | |||||
Phân từ quá khứ | slurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slur | slur hoặc slurrest¹ | slurs hoặc slurreth¹ | slur | slur | slur |
Quá khứ | slurred | slurred hoặc slurredst¹ | slurred | slurred | slurred | slurred |
Tương lai | will/shall² slur | will/shall slur hoặc wilt/shalt¹ slur | will/shall slur | will/shall slur | will/shall slur | will/shall slur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slur | slur hoặc slurrest¹ | slur | slur | slur | slur |
Quá khứ | slurred | slurred | slurred | slurred | slurred | slurred |
Tương lai | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur | were to slur hoặc should slur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slur | — | let’s slur | slur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "slur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)