sober
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊ.bɜː/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [ˈsoʊ.bɜː] |
Tính từ
[sửa]sober /ˈsoʊ.bɜː/
- Không say rượu, không say xỉn.
- I promised I’d stay sober tonight — Tớ hứa tối nay tớ sẽ không say
- Điềm tĩnh.
- On sober reflection, I don’t think I really need a car after all — Điềm tĩnh nghĩ lại thấy chẳng cần xe hơi cho mấy.
- Điềm đạm.
- a sober person — người tính tình điềm đạm
- Đúng mức, khiêm tốn.
- a sober estimate — sự đánh giá đúng mức
- Nhã, không loè loẹt (màu sắc), ảm đạm, chán nản.
- sober colour — màu nhã
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]sober ngoại động từ /ˈsoʊ.bɜː/
- Làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu.
- Làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
- Làm (màu sắc) bớt loè loẹt.
Chia động từ
[sửa]hiện ▼sober
Nội động từ
[sửa]sober nội động từ /ˈsoʊ.bɜː/
Chia động từ
[sửa]hiện ▼sober
Tham khảo
[sửa]- "sober", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)