Bước tới nội dung

sober

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.bɜː/
Hoa KỳDuration: 2 seconds.

Tính từ

[sửa]

sober /ˈsoʊ.bɜː/

  1. Không say rượu, không say xỉn.
    I promised I’d stay sober tonight — Tớ hứa tối nay tớ sẽ không say
  2. Điềm tĩnh.
    On sober reflection, I don’t think I really need a car after all — Điềm tĩnh nghĩ lại thấy chẳng cần xe hơi cho mấy.
  3. Điềm đạm.
    a sober person — người tính tình điềm đạm
  4. Đúng mức, khiêm tốn.
    a sober estimate — sự đánh giá đúng mức
  5. Nhã, không loè loẹt (màu sắc), ảm đạm, chán nản.
    sober colour — màu nhã

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sober ngoại động từ /ˈsoʊ.bɜː/

  1. Làm hết say, làm tỉnh rượu, làm rượu.
  2. Làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
  3. Làm (màu sắc) bớt loè loẹt.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sober nội động từ /ˈsoʊ.bɜː/

  1. Tỉnh rượu, hết say.
  2. (Thường + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]