stub
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstəb/
| [ˈstəb] |
Danh từ
stub (số nhiều stubs) /ˈstəb/
Ngoại động từ
stub ngoại động từ /ˈstəb/
- Đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất).
- Giụi tắt (mẩu thuốc lá).
- Vấp (ngón chân).
- to stub one's toe against something — vấp ngón chân vào vật gì
Chia động từ
Bảng chia động từ của stub
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to stub | |||||
| Phân từ hiện tại | stubbing | |||||
| Phân từ quá khứ | stubbed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stub | stub hoặc stubbest¹ | stubs hoặc stubbeth¹ | stub | stub | stub |
| Quá khứ | stubbed | stubbed hoặc stubbedst¹ | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed |
| Tương lai | will/shall² stub | will/shall stub hoặc wilt/shalt¹ stub | will/shall stub | will/shall stub | will/shall stub | will/shall stub |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stub | stub hoặc stubbest¹ | stub | stub | stub | stub |
| Quá khứ | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed |
| Tương lai | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | stub | — | let’s stub | stub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
- giụi tắt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stub”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)