thaw
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɔ/
Hoa Kỳ | [ˈθɔ] |
Danh từ
[sửa]thaw /ˈθɔ/
- Sự tan (của tuyết).
- Trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết).
- before the thaw sets in — trước khi băng tan
- (Nghĩa bóng) Sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ).
Ngoại động từ
[sửa]thaw ngoại động từ /ˈθɔ/
- Làm tan.
- to thaw the thick layer of snow — làm tan lớp tuyết dày
- (Nghĩa bóng) Làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng.
- to thaw someone — làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng
Chia động từ
[sửa]thaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thaw | |||||
Phân từ hiện tại | thawing | |||||
Phân từ quá khứ | thawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thaw | thaw hoặc thawest¹ | thaws hoặc thaweth¹ | thaw | thaw | thaw |
Quá khứ | thawed | thawed hoặc thawedst¹ | thawed | thawed | thawed | thawed |
Tương lai | will/shall² thaw | will/shall thaw hoặc wilt/shalt¹ thaw | will/shall thaw | will/shall thaw | will/shall thaw | will/shall thaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thaw | thaw hoặc thawest¹ | thaw | thaw | thaw | thaw |
Quá khứ | thawed | thawed | thawed | thawed | thawed | thawed |
Tương lai | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thaw | — | let’s thaw | thaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]thaw nội động từ /ˈθɔ/
- Tan.
- the snow thaws — tuyết tan
- Ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan).
- it's thawing — trời đỡ giá rét hơn
- (Nghĩa bóng) Vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người).
Chia động từ
[sửa]thaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thaw | |||||
Phân từ hiện tại | thawing | |||||
Phân từ quá khứ | thawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thaw | thaw hoặc thawest¹ | thaws hoặc thaweth¹ | thaw | thaw | thaw |
Quá khứ | thawed | thawed hoặc thawedst¹ | thawed | thawed | thawed | thawed |
Tương lai | will/shall² thaw | will/shall thaw hoặc wilt/shalt¹ thaw | will/shall thaw | will/shall thaw | will/shall thaw | will/shall thaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thaw | thaw hoặc thawest¹ | thaw | thaw | thaw | thaw |
Quá khứ | thawed | thawed | thawed | thawed | thawed | thawed |
Tương lai | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thaw | — | let’s thaw | thaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "thaw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)