Bước tới nội dung

thaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

thaw /ˈθɔ/

  1. Sự tan (của tuyết).
  2. Trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết).
    before the thaw sets in — trước khi băng tan
  3. (Nghĩa bóng) Sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ).

Ngoại động từ

[sửa]

thaw ngoại động từ /ˈθɔ/

  1. Làm tan.
    to thaw the thick layer of snow — làm tan lớp tuyết dày
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng.
    to thaw someone — làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

thaw nội động từ /ˈθɔ/

  1. Tan.
    the snow thaws — tuyết tan
  2. Ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan).
    it's thawing — trời đỡ giá rét hơn
  3. (Nghĩa bóng) Vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]