矛
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
矛 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 矛 | ||
---|---|---|
Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Danh từ
[sửa]矛
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
矛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məw˧˧ məw˧˥ | məw˧˥ mə̰w˩˧ | məw˧˧ məw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məw˧˥ məw˩˩ | məw˧˥˧ mə̰w˩˧ |