chúi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuj˧˥ʨṵj˩˧ʨuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuj˩˩ʨṵj˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

chúi

  1. Ngả đầu về phía trước.
    Đi hơi chúi về phía trước.
    Thuyền chúi mũi.
    Ngã chúi vào nhau.
  2. (Kng.; id.) . Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]