Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đầu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''đầu''' |
|||
#bộ phận của [[cơ thể]] ở trên chóp cơ thể. |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
{{đầu}} |
|||
{| border=0 width=100% |
|||
|- |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{en}}: [[head]] |
:*{{en}}: [[head]] |
||
:*{{nl}}: [[hoofd]] {{n}} |
:*{{nl}}: [[hoofd]] {{n}} |
||
{{giữa}} |
|||
|} |
|||
| width=1% | |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{fr}}: [[tête]] {{f}} |
:*{{fr}}: [[tête]] {{f}} |
||
{{cuối}} |
|||
|} |
|||
|} |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''đầu''' |
|||
#Ở phía [[trên]] cùng, phía [[trước]], ở thởi điểm trước, [[lúc đầu]]. |
|||
{{-drv-}} |
{{-drv-}} |
||
[[lúc đầu]] |
*[[lúc đầu]] |
||
*[[bắt đầu]] |
|||
*[[phần đầu]] |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
{{đầu}} |
|||
{| border=0 width=100% |
|||
|- |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{en}}: [[initial]] |
:*{{en}}: [[initial]] |
||
:*{{nl}}: [[initieel]] |
:*{{nl}}: [[initieel]] |
||
{{giữa}} |
|||
|} |
|||
| width=1% | |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{ru}}: [[начальный]] (načál'nyj) |
:*{{ru}}: [[начальный]] (načál'nyj) |
||
:*{{fr}}: [[initial]] |
:*{{fr}}: [[initial]] |
||
{{cuối}} |
|||
|} |
|||
|} |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
|||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
|||
[[fr:đầu]] |
[[fr:đầu]] |
||
[[nl:đầu]] |
[[nl:đầu]] |
||
⚫ | |||
⚫ |
Phiên bản lúc 10:04, ngày 10 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɗɜw21/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đầu”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
đầu
- bộ phận của cơ thể ở trên chóp cơ thể.
Dịch
- Tiếng Anh: head
- Tiếng Hà Lan: hoofd gt
- Tiếng Pháp: tête gc
Tính từ
đầu
Từ dẫn xuất
Dịch
- Tiếng Nga: начальный (načál'nyj)
- Tiếng Pháp: initial