غ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:⁩, ⁧⁩, ⁧⁩, ⁧,ع

Chữ Ả Rập[sửa]


غ U+063A, غ
ARABIC LETTER GHAIN
ع
[U+0639]
Arabic ػ
[U+063B]

Mô tả[sửa]

غ (ghain)

  1. Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
غ ـغ ـغـ غـ

Tiếng Ả Rập[sửa]

Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
    غ ب ب b bluân phiên

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257

Tiếng Ả Rập Ai Cập[sửa]

Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. Chữ Ả Rập غين tại Ai Cập.
    دماغdimānão

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616

Tiếng Ả Rập Hijazi[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧen)

  1. Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
    شُمَاغšumākhăn shemagh

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập Tchad[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Aceh[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Adygea[sửa]

Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Г (Ɣ) г (ɣ)

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (г)

  1. () Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
    غۆгъо (ğʷo)thời gian

Xem thêm[sửa]

  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927


Tham khảo[sửa]

  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
    غـَڠgangngõ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Albani[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar[sửa]

Kirin Гъ‎ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ƣ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Äynu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğəyn)

  1. Chữ Ả Rập غين trong bảng chữ cái Azeri.
    دوغماق‎doğmaqra đời

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ba Tư[sửa]

Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [غ]
Iran: [ق]
Âm đọc
Cổ điển? ğ
Dari? ğ
Iran? ğ
Tajik? ġ

Chữ cái[sửa]

غ (ǧeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư.
    فارِغfâreğkhông, liên quan

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435

Tiếng Balti[sửa]

Ả Rập غ
Tạng ག༹
Devanagari घ़

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir[sửa]

Kirin Ғ‎ (Ğ‎) ғ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
    قاﺭغاҡарға (qarğa)quạ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Beja[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ɣɑĭn)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Belarus[sửa]

Kirin Ґ (G) ґ (g)
Latinh G g
Ả Rập غ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Arabitsa.
    غاناقґанакcổng vòm

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ģ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
    بندغbndģngười

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. iJunoon (2023), “man”, Brahui dictionary

Tiếng Bulgar[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g)

  1. Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
    البلغَاڔِىal-Bulgârîtiếng Bulgar

Tiếng Burushaski[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chagatai[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    تاغtaǧnúi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chechen[sửa]

Kirin Гӏ гӏ
Ả Rập غ
Latinh Ġ ġ
Gh gh

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ja)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
    غآزاوتٓгӏазотchiến dịch

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dargwa[sửa]

Kirin ГЪ () гъ (γ)
Latinh Ğ ğ
Ả Rập غ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dhivehi[sửa]

Thaana ޣ (ġ)
Ả Rập غ
Devanagari ग़

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ghainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
    افغانستانއަފްޣާނިސްތާންAfghanistan

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dogri[sửa]

Devanagari (gha)
Takri 𑚍
Dogri 𑠍
Nastaʼlīq غ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ghain)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
    غَرgharnhà

Xem thêm[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]

Kirin Ғ (Gh) ғ (gh)
Ả Rập غ
Latinh Gh gh

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    يانار تاغyanar taghnúi lửa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Đông Hương[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
    غونیghonicừu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Fula[sửa]

Latinh G g
Ả Rập غ
Adlam 𞤺𞥈

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (angani)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
    غَطَgaɗađáy, đít

Xem thêm[sửa]

Tiếng Gujarat[sửa]

Gujarat ગ઼
Ả Rập غ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g͟hain)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Hausa[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (angai)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
    غُمَgomasố 10

Xem thêm[sửa]

Tiếng Harari[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ingush[sửa]

Kirin ГІ гІ
Ả Rập غ
Latinh
Gh gh

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Java[sửa]

Latinh Gh gh
Java ꦒ꦳ (g̣ha)
Pegon غ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g̣h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kalam[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bảng chữ cái Gawri

Tiếng Karachay-Balkar[sửa]

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
    جاغاджагъа (cağa)vòng cổ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karakhanid[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
    اذغaδïɣgấu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kashmir[sửa]

Ả Rập غ
Devanagari
Sharada 𑆔

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
    مَغرِبmaġribtây

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    یاغğbéo

Xem thêm[sửa]

Tiếng Khowar[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
    اُوغúuġnước

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60

Tiếng Kumyk[sửa]

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
    اغوагъу (ağu)chất độc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kundal Shahi[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ

  1. Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kurd[sửa]

Kirin Г' г'
Ả Rập غ
Latinh Ƣ Ƣ
Armenia Ղ ղ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
    ساغsaxkhỏe mạnh

Xem thêm[sửa]

Tiếng Lak[sửa]

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Latinh ƣ ƣ
Ả Rập غ
Gruzia

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mã Lai[sửa]

Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
    غاءيرهghairah‎sự say mê

Xem thêm[sửa]

Tiếng Malagasy[sửa]

Ả Rập غ
Latinh G g
Ng ng

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ʿayn)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
    غِنَginayên lặng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Maranao[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao.
    غَلَgalakeo

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mogholi[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
    غربانghorbånsố 3

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nam Uzbek[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    قۉرغاشینghäshingang

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Oromo[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
    غٛصَgosabộ tộc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Pashtun[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
    باغǧvườn

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. غ”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009), “غ”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Punjab[sửa]

Shāhmukhī غ
Gurmukhī (ga)

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġaina)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    غسلਗ਼ੁਸਲ (ġusal)tắm

Xem thêm[sửa]

Tiếng Qashqai[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
    غَنġanmáu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Rohingya[sửa]

Hanifi 𐴒
Ả Rập غ
Miến
Bengal

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğen)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
    بَوْغَ𐴁𐴡𐴒𐴝 (boga) mạch

Xem thêm[sửa]

Tiếng Saho[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
    غَبَgababàn tay

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Salar[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ʁajn)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Saraiki[sửa]

Ả Rập غ
Devanagari ग़
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Serbia-Croatia[sửa]

Kirin Г г
Latinh G g
Ả Rập غ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g)

  1. (Bosna, Hồi giáo) Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Arebica.
    غۉgokhỏa thân

Xem thêm[sửa]

Tiếng Shina[sửa]

Ả Rập غ
Devanagari ग़

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Shina Kohistan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
    طاغğdiện tích, bề mặt

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sindh[sửa]

Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập غ
Devanagari ग़
Sindh 𑊼𑋩
Khojki 𑈊𑈶
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    غارَġāruhang

Xem thêm[sửa]

Tiếng Somali[sửa]

Latinh G g
Wadaad غ
Osmanya 𐒌

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali.
    عَغcagbàn chân

Xem thêm[sửa]

Tiếng Soran[sửa]

Wikipedia Central Kurdish có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (x)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
    ساغsaxkhỏe mạnh

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sunda[sửa]

Latinh Gh gh
Sunda
Pegon غ
Cacarakan ꦒ꦳

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g̣ain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghayni)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
    غَلَghalakho

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tajik[sửa]

Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧajn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    غازғоз (ġoz)ngỗng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Talysh[sửa]

Ba Tư غ
Latinh Ğ ğ
Kirin Ғ ғ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
    غَبğab (ғаб)bát

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tamazight Trung Atlas[sửa]

Tifinagh (ɣ) (ɣ) (j)
Latinh Gh gh
Ả Rập غ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (yaɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm ɣ trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
    غف‎ⴼ (ɣf)trên, tại, vào, ...

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġ)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar Crưm[sửa]

Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğayn)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/crh' not found. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
    غاغاğağamỏ chim

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    راغrağchân núi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665

Tiếng Tigre[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
    غَمጋም (gam)kền kền lưng trắng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Torwali[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorasan[sửa]

Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ, ğ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorezm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
    يونجوغyuncuğvết rách

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turkmen[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
    غآنganmáu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ġain)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    فارغफ़ारिग़ (fāriġ)tự do

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741

Tiếng Ushojo[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    بُلُوغbulūğatdậy thì

Xem thêm[sửa]

Tiếng Uzbek[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (g‘)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi[sửa]

Ả Rập غ
Kirin Ғ ғ
Latinh Ɣ ɣ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ (ɣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yoruba[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
    غَفَرَgáfárà‎‎xin lỗi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)