Bước tới nội dung

ブータン

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Danh từ riêng

ブータン (Būtan) 

  1. Bhutan (một quốc gia của Nam Á, ở Himalaya)

Đồng nghĩa

Xem thêm