Bước tới nội dung

ベトナム

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
 ベトナム trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Cách viết khác
越南

Được vay mượn từ tiếng Anh Vietnam. Dẫn xuất từ tiếng Việt Việt Nam.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

ベトナム (Betonamu) 

  1. Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại CampuchiaLào ở phía tây)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN

Tiếng Okinawa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh Vietnam. Dẫn xuất từ tiếng Việt Việt Nam.

Danh từ riêng

[sửa]

ベトナム (Betonamu) 

  1. Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại CampuchiaLào ở phía tây)
    Đồng nghĩa: 越南 (Itsunan), 安南 (Annan)